Ngày giờ Sóc và Tiết khí
Các bảng dưới đây chứa dữ liệu ngày giờ Sóc (New Moons), Trung khí (Major Solar Term) và Tiết khí (Minor Solar Terms) cho các năm từ 1000 đến 2999.Những số liệu này được tính sẵn bằng máy tính điện tử sử dụng các lý thuyết thiên văn hiện đại VSOP-87 và ELP-2000 và công bố trên mạng để mọi người quan tâm có thể tra cứu dễ dàng.
Bảng ngày giờ các Sóc (New Moons)
và Tiết khí (Solar Terms) 2000 - 2019
Ngày giờ theo múi giờ Việt Nam (UTC+7:00)
2000 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 06/01 08:01 - Tiểu hàn |
07/01 01:14 | 21/01 01:23 - Đại hàn |
| 04/02 19:40 - Lập xuân |
05/02 20:03 | 19/02 15:33 - Vũ Thủy |
| 05/03 13:43 - Kinh trập |
06/03 12:17 | 20/03 14:35 - Xuân phân |
| 04/04 18:32 - Thanh minh |
05/04 01:12 | 20/04 01:40 - Cốc vũ |
04/05 11:12 | 05/05 11:50 - Lập hạ |
| 21/05 00:49 - Tiểu mãn |
02/06 19:14 | 05/06 15:59 - Mang chủng |
| 21/06 08:48 - Hạ chí |
02/07 02:20 | 07/07 02:14 - Tiểu thử |
| 22/07 19:43 - Đại thử |
31/07 09:25 | 07/08 12:03 - Lập thu |
| 23/08 02:49 - Xử thử |
29/08 17:19 | 07/09 14:59 - Bạch lộ |
| 23/09 00:28 - Thu phân |
28/09 02:53 | 08/10 06:38 - Hàn lộ |
| 23/10 09:47 - Sương giáng |
27/10 14:58 | 07/11 09:48 - Lập đông |
| 22/11 07:19 - Tiểu tuyết |
26/11 06:11 | 07/12 02:37 - Đại tuyết |
| 21/12 20:37 - Đông chí |
26/12 00:22 | |
2001 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 13:49 - Tiểu hàn |
| 20/01 07:16 - Đại hàn |
24/01 20:07 | 04/02 01:29 - Lập xuân |
| 18/02 21:27 - Vũ Thủy |
23/02 15:21 | 05/03 19:32 - Kinh trập |
| 20/03 20:31 - Xuân phân |
25/03 08:21 | 05/04 00:24 - Thanh minh |
| 20/04 07:36 - Cốc vũ |
23/04 22:26 | 05/05 17:45 - Lập hạ |
| 21/05 06:44 - Tiểu mãn |
23/05 09:46 | 05/06 21:54 - Mang chủng |
| 21/06 14:38 - Hạ chí |
21/06 18:58 | 07/07 08:07 - Tiểu thử |
21/07 02:44 | 23/07 01:26 - Đại thử |
| 07/08 17:52 - Lập thu |
19/08 09:55 | 23/08 08:27 - Xử thử |
| 07/09 20:46 - Bạch lộ |
17/09 17:27 | 23/09 06:04 - Thu phân |
| 08/10 12:25 - Hàn lộ |
17/10 02:23 | 23/10 15:26 - Sương giáng |
| 07/11 15:37 - Lập đông |
15/11 13:40 | 22/11 13:00 - Tiểu tuyết |
| 07/12 08:29 - Đại tuyết |
15/12 03:47 | 22/12 02:22 - Đông chí |
2002 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 19:44 - Tiểu hàn |
13/01 20:29 | 20/01 13:02 - Đại hàn |
| 04/02 07:24 - Lập xuân |
12/02 14:41 | 19/02 03:13 - Vũ Thủy |
| 06/03 01:28 - Kinh trập |
14/03 09:03 | 21/03 02:16 - Xuân phân |
| 05/04 06:18 - Thanh minh |
13/04 02:21 | 20/04 13:20 - Cốc vũ |
| 05/05 23:37 - Lập hạ |
12/05 17:45 | 21/05 12:29 - Tiểu mãn |
| 06/06 03:45 - Mang chủng |
11/06 06:47 | 21/06 20:24 - Hạ chí |
| 07/07 13:56 - Tiểu thử |
10/07 17:26 | 23/07 07:15 - Đại thử |
| 07/08 23:39 - Lập thu |
09/08 02:15 | 23/08 14:17 - Xử thử |
07/09 10:10 | 08/09 02:31 - Bạch lộ |
| 23/09 11:55 - Thu phân |
06/10 18:18 | 08/10 18:09 - Hàn lộ |
| 23/10 21:18 - Sương giáng |
05/11 03:34 | 07/11 21:22 - Lập đông |
| 22/11 18:54 - Tiểu tuyết |
04/12 14:34 | 07/12 14:14 - Đại tuyết |
| 22/12 08:14 - Đông chí |
2003 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
03/01 03:23 | 06/01 01:28 - Tiểu hàn |
| 20/01 18:53 - Đại hàn |
01/02 17:48 | 04/02 13:05 - Lập xuân |
| 19/02 09:00 - Vũ Thủy |
03/03 09:35 | 06/03 07:05 - Kinh trập |
| 21/03 08:00 - Xuân phân |
02/04 02:19 | 05/04 11:53 - Thanh minh |
| 20/04 19:03 - Cốc vũ |
01/05 19:15 | 06/05 05:11 - Lập hạ |
| 21/05 18:12 - Tiểu mãn |
31/05 11:20 | 06/06 09:20 - Mang chủng |
| 22/06 02:10 - Hạ chí |
30/06 01:39 | 07/07 19:36 - Tiểu thử |
| 23/07 13:04 - Đại thử |
29/07 13:53 | 08/08 05:24 - Lập thu |
| 23/08 20:08 - Xử thử |
28/08 00:26 | 08/09 08:20 - Bạch lộ |
| 23/09 17:47 - Thu phân |
26/09 10:09 | 09/10 00:01 - Hàn lộ |
| 24/10 03:08 - Sương giáng |
25/10 19:50 | 08/11 03:13 - Lập đông |
| 23/11 00:43 - Tiểu tuyết |
24/11 05:59 | 07/12 20:05 - Đại tuyết |
| 22/12 14:04 - Đông chí |
23/12 16:43 | |
2004 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 06/01 07:19 - Tiểu hàn |
| 21/01 00:42 - Đại hàn |
22/01 04:05 | 04/02 18:56 - Lập xuân |
| 19/02 14:50 - Vũ Thủy |
20/02 16:18 | 05/03 12:56 - Kinh trập |
| 20/03 13:49 - Xuân phân |
21/03 05:41 | 04/04 17:43 - Thanh minh |
19/04 20:21 | 20/04 00:50 - Cốc vũ |
| 05/05 11:02 - Lập hạ |
19/05 11:52 | 20/05 23:59 - Tiểu mãn |
| 05/06 15:14 - Mang chủng |
18/06 03:27 | 21/06 07:57 - Hạ chí |
| 07/07 01:31 - Tiểu thử |
17/07 18:24 | 22/07 18:50 - Đại thử |
| 07/08 11:20 - Lập thu |
16/08 08:24 | 23/08 01:53 - Xử thử |
| 07/09 14:13 - Bạch lộ |
14/09 21:29 | 22/09 23:30 - Thu phân |
| 08/10 05:49 - Hàn lộ |
14/10 09:48 | 23/10 08:49 - Sương giáng |
| 07/11 08:59 - Lập đông |
12/11 21:27 | 22/11 06:22 - Tiểu tuyết |
| 07/12 01:49 - Đại tuyết |
12/12 08:29 | 21/12 19:42 - Đông chí |
2005 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 13:03 - Tiểu hàn |
10/01 19:03 | 20/01 06:22 - Đại hàn |
| 04/02 00:43 - Lập xuân |
09/02 05:28 | 18/02 20:32 - Vũ Thủy |
| 05/03 18:45 - Kinh trập |
10/03 16:10 | 20/03 19:33 - Xuân phân |
| 04/04 23:34 - Thanh minh |
09/04 03:32 | 20/04 06:37 - Cốc vũ |
| 05/05 16:53 - Lập hạ |
08/05 15:45 | 21/05 05:47 - Tiểu mãn |
| 05/06 21:02 - Mang chủng |
07/06 04:55 | 21/06 13:46 - Hạ chí |
06/07 19:03 | 07/07 07:17 - Tiểu thử |
| 23/07 00:41 - Đại thử |
05/08 10:05 | 07/08 17:03 - Lập thu |
| 23/08 07:45 - Xử thử |
04/09 01:45 | 07/09 19:57 - Bạch lộ |
| 23/09 05:23 - Thu phân |
03/10 17:28 | 08/10 11:33 - Hàn lộ |
| 23/10 14:42 - Sương giáng |
02/11 08:25 | 07/11 14:42 - Lập đông |
| 22/11 12:15 - Tiểu tuyết |
01/12 22:01 | 07/12 07:33 - Đại tuyết |
| 22/12 01:35 - Đông chí |
31/12 10:12 | |
2006 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 18:47 - Tiểu hàn |
| 20/01 12:15 - Đại hàn |
29/01 21:15 | 04/02 06:27 - Lập xuân |
| 19/02 02:26 - Vũ Thủy |
28/02 07:31 | 06/03 00:29 - Kinh trập |
| 21/03 01:26 - Xuân phân |
29/03 17:15 | 05/04 05:15 - Thanh minh |
| 20/04 12:26 - Cốc vũ |
28/04 02:44 | 05/05 22:31 - Lập hạ |
| 21/05 11:32 - Tiểu mãn |
27/05 12:26 | 06/06 02:37 - Mang chủng |
| 21/06 19:26 - Hạ chí |
25/06 23:05 | 07/07 12:51 - Tiểu thử |
| 23/07 06:18 - Đại thử |
25/07 11:31 | 07/08 22:41 - Lập thu |
| 23/08 13:23 - Xử thử |
24/08 02:10 | 08/09 01:39 - Bạch lộ |
22/09 18:45 | 23/09 11:03 - Thu phân |
| 08/10 17:21 - Hàn lộ |
22/10 12:14 | 23/10 20:26 - Sương giáng |
| 07/11 20:35 - Lập đông |
21/11 05:18 | 22/11 18:02 - Tiểu tuyết |
| 07/12 13:27 - Đại tuyết |
20/12 21:01 | 22/12 07:22 - Đông chí |
2007 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 06/01 00:40 - Tiểu hàn |
19/01 11:01 | 20/01 18:01 - Đại hàn |
| 04/02 12:18 - Lập xuân |
17/02 23:14 | 19/02 08:09 - Vũ Thủy |
| 06/03 06:18 - Kinh trập |
19/03 09:43 | 21/03 07:07 - Xuân phân |
| 05/04 11:05 - Thanh minh |
17/04 18:36 | 20/04 18:07 - Cốc vũ |
| 06/05 04:20 - Lập hạ |
17/05 02:27 | 21/05 17:12 - Tiểu mãn |
| 06/06 08:27 - Mang chủng |
15/06 10:13 | 22/06 01:06 - Hạ chí |
| 07/07 18:42 - Tiểu thử |
14/07 19:04 | 23/07 12:00 - Đại thử |
| 08/08 04:31 - Lập thu |
13/08 06:03 | 23/08 19:08 - Xử thử |
| 08/09 07:29 - Bạch lộ |
11/09 19:44 | 23/09 16:51 - Thu phân |
| 08/10 23:11 - Hàn lộ |
11/10 12:01 | 24/10 02:15 - Sương giáng |
| 08/11 02:24 - Lập đông |
10/11 06:03 | 22/11 23:50 - Tiểu tuyết |
| 07/12 19:14 - Đại tuyết |
10/12 00:40 | 22/12 13:08 - Đông chí |
2008 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 06/01 06:25 - Tiểu hàn |
08/01 18:37 | 20/01 23:44 - Đại hàn |
| 04/02 18:00 - Lập xuân |
07/02 10:45 | 19/02 13:50 - Vũ Thủy |
| 05/03 11:59 - Kinh trập |
08/03 00:14 | 20/03 12:48 - Xuân phân |
| 04/04 16:46 - Thanh minh |
06/04 10:55 | 19/04 23:51 - Cốc vũ |
| 05/05 10:03 - Lập hạ |
05/05 19:18 | 20/05 23:01 - Tiểu mãn |
04/06 02:23 | 05/06 14:12 - Mang chủng |
| 21/06 06:59 - Hạ chí |
03/07 09:19 | 07/07 00:27 - Tiểu thử |
| 22/07 17:55 - Đại thử |
01/08 17:13 | 07/08 10:16 - Lập thu |
| 23/08 01:02 - Xử thử |
31/08 02:58 | 07/09 13:14 - Bạch lộ |
| 22/09 22:44 - Thu phân |
29/09 15:12 | 08/10 04:57 - Hàn lộ |
| 23/10 08:09 - Sương giáng |
29/10 06:14 | 07/11 08:11 - Lập đông |
| 22/11 05:44 - Tiểu tuyết |
27/11 23:55 | 07/12 01:02 - Đại tuyết |
| 21/12 19:04 - Đông chí |
27/12 19:22 | |
2009 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 12:14 - Tiểu hàn |
| 20/01 05:40 - Đại hàn |
26/01 14:55 | 03/02 23:50 - Lập xuân |
| 18/02 19:46 - Vũ Thủy |
25/02 08:35 | 05/03 17:48 - Kinh trập |
| 20/03 18:44 - Xuân phân |
26/03 23:06 | 04/04 22:34 - Thanh minh |
| 20/04 05:44 - Cốc vũ |
25/04 10:23 | 05/05 15:51 - Lập hạ |
| 21/05 04:51 - Tiểu mãn |
24/05 19:11 | 05/06 19:59 - Mang chủng |
| 21/06 12:46 - Hạ chí |
23/06 02:35 | 07/07 06:13 - Tiểu thử |
| 22/07 23:36 - Đại thử |
22/07 09:35 | 07/08 16:01 - Lập thu |
20/08 17:02 | 23/08 06:39 - Xử thử |
| 07/09 18:58 - Bạch lộ |
19/09 01:44 | 23/09 04:19 - Thu phân |
| 08/10 10:40 - Hàn lộ |
18/10 12:33 | 23/10 13:43 - Sương giáng |
| 07/11 13:56 - Lập đông |
17/11 02:14 | 22/11 11:23 - Tiểu tuyết |
| 07/12 06:52 - Đại tuyết |
16/12 19:02 | 22/12 00:47 - Đông chí |
2010 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 18:09 - Tiểu hàn |
15/01 14:11 | 20/01 11:28 - Đại hàn |
| 04/02 05:48 - Lập xuân |
14/02 09:51 | 19/02 01:36 - Vũ Thủy |
| 05/03 23:46 - Kinh trập |
16/03 04:01 | 21/03 00:32 - Xuân phân |
| 05/04 04:30 - Thanh minh |
14/04 19:29 | 20/04 11:30 - Cốc vũ |
| 05/05 21:44 - Lập hạ |
14/05 08:04 | 21/05 10:34 - Tiểu mãn |
| 06/06 01:49 - Mang chủng |
12/06 18:15 | 21/06 18:28 - Hạ chí |
| 07/07 12:02 - Tiểu thử |
12/07 02:40 | 23/07 05:21 - Đại thử |
| 07/08 21:49 - Lập thu |
10/08 10:08 | 23/08 12:27 - Xử thử |
| 08/09 00:45 - Bạch lộ |
08/09 17:30 | 23/09 10:09 - Thu phân |
| 08/10 16:26 - Hàn lộ |
08/10 01:44 | 23/10 19:35 - Sương giáng |
06/11 11:52 | 07/11 19:42 - Lập đông |
| 22/11 17:15 - Tiểu tuyết |
06/12 00:36 | 07/12 12:38 - Đại tuyết |
| 22/12 06:38 - Đông chí |
2011 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
04/01 16:03 | 05/01 23:55 - Tiểu hàn |
| 20/01 17:19 - Đại hàn |
03/02 09:31 | 04/02 11:33 - Lập xuân |
| 19/02 07:25 - Vũ Thủy |
05/03 03:46 | 06/03 05:30 - Kinh trập |
| 21/03 06:21 - Xuân phân |
03/04 21:32 | 05/04 10:12 - Thanh minh |
| 20/04 17:17 - Cốc vũ |
03/05 13:51 | 06/05 03:23 - Lập hạ |
| 21/05 16:21 - Tiểu mãn |
02/06 04:03 | 06/06 07:27 - Mang chủng |
| 22/06 00:17 - Hạ chí |
01/07 15:54 | 07/07 17:42 - Tiểu thử |
| 23/07 11:12 - Đại thử |
31/07 01:40 | 08/08 03:33 - Lập thu |
| 23/08 18:21 - Xử thử |
29/08 10:04 | 08/09 06:34 - Bạch lộ |
| 23/09 16:05 - Thu phân |
27/09 18:09 | 08/10 22:19 - Hàn lộ |
| 24/10 01:30 - Sương giáng |
27/10 02:56 | 08/11 01:35 - Lập đông |
| 22/11 23:08 - Tiểu tuyết |
25/11 13:10 | 07/12 18:29 - Đại tuyết |
| 22/12 12:30 - Đông chí |
25/12 01:06 | |
2012 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 06/01 05:44 - Tiểu hàn |
| 20/01 23:10 - Đại hàn |
23/01 14:39 | 04/02 17:22 - Lập xuân |
| 19/02 13:18 - Vũ Thủy |
22/02 05:35 | 05/03 11:21 - Kinh trập |
| 20/03 12:14 - Xuân phân |
22/03 21:37 | 04/04 16:06 - Thanh minh |
| 19/04 23:12 - Cốc vũ |
21/04 14:18 | 05/05 09:20 - Lập hạ |
| 20/05 22:16 - Tiểu mãn |
21/05 06:47 | 05/06 13:26 - Mang chủng |
19/06 22:02 | 21/06 06:09 - Hạ chí |
| 06/07 23:41 - Tiểu thử |
19/07 11:24 | 22/07 17:01 - Đại thử |
| 07/08 09:31 - Lập thu |
17/08 22:54 | 23/08 00:07 - Xử thử |
| 07/09 12:29 - Bạch lộ |
16/09 09:11 | 22/09 21:49 - Thu phân |
| 08/10 04:12 - Hàn lộ |
15/10 19:03 | 23/10 07:14 - Sương giáng |
| 07/11 07:26 - Lập đông |
14/11 05:08 | 22/11 04:50 - Tiểu tuyết |
| 07/12 00:19 - Đại tuyết |
13/12 15:42 | 21/12 18:12 - Đông chí |
2013 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 11:34 - Tiểu hàn |
12/01 02:44 | 20/01 04:52 - Đại hàn |
| 03/02 23:13 - Lập xuân |
10/02 14:20 | 18/02 19:02 - Vũ Thủy |
| 05/03 17:15 - Kinh trập |
12/03 02:51 | 20/03 18:02 - Xuân phân |
| 04/04 22:02 - Thanh minh |
10/04 16:35 | 20/04 05:03 - Cốc vũ |
| 05/05 15:18 - Lập hạ |
10/05 07:28 | 21/05 04:09 - Tiểu mãn |
| 05/06 19:23 - Mang chủng |
08/06 22:56 | 21/06 12:04 - Hạ chí |
| 07/07 05:35 - Tiểu thử |
08/07 14:14 | 22/07 22:56 - Đại thử |
| 07/08 15:20 - Lập thu |
07/08 04:51 | 23/08 06:02 - Xử thử |
05/09 18:36 | 07/09 18:16 - Bạch lộ |
| 23/09 03:44 - Thu phân |
05/10 07:34 | 08/10 09:58 - Hàn lộ |
| 23/10 13:10 - Sương giáng |
03/11 19:50 | 07/11 13:14 - Lập đông |
| 22/11 10:48 - Tiểu tuyết |
03/12 07:22 | 07/12 06:08 - Đại tuyết |
| 22/12 00:11 - Đông chí |
2014 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
01/01 18:14 | 05/01 17:24 - Tiểu hàn |
| 20/01 10:51 - Đại hàn |
31/01 04:38 | 04/02 05:03 - Lập xuân |
| 19/02 00:59 - Vũ Thủy |
01/03 15:00 | 05/03 23:02 - Kinh trập |
| 20/03 23:57 - Xuân phân |
31/03 01:45 | 05/04 03:47 - Thanh minh |
| 20/04 10:55 - Cốc vũ |
29/04 13:14 | 05/05 20:59 - Lập hạ |
| 21/05 09:59 - Tiểu mãn |
29/05 01:40 | 06/06 01:03 - Mang chủng |
| 21/06 17:51 - Hạ chí |
27/06 15:08 | 07/07 11:15 - Tiểu thử |
| 23/07 04:41 - Đại thử |
27/07 05:42 | 07/08 21:02 - Lập thu |
| 23/08 11:46 - Xử thử |
25/08 21:13 | 08/09 00:01 - Bạch lộ |
| 23/09 09:29 - Thu phân |
24/09 13:14 | 08/10 15:47 - Hàn lộ |
| 23/10 18:57 - Sương giáng |
24/10 04:57 | 07/11 19:07 - Lập đông |
| 22/11 16:38 - Tiểu tuyết |
22/11 19:32 | 07/12 12:04 - Đại tuyết |
| 22/12 06:03 - Đông chí |
22/12 08:36 | |
2015 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 23:20 - Tiểu hàn |
| 20/01 16:43 - Đại hàn |
20/01 20:14 | 04/02 10:58 - Lập xuân |
| 19/02 06:50 - Vũ Thủy |
19/02 06:47 | 06/03 04:56 - Kinh trập |
20/03 16:36 | 21/03 05:45 - Xuân phân |
| 05/04 09:39 - Thanh minh |
19/04 01:57 | 20/04 16:42 - Cốc vũ |
| 06/05 02:52 - Lập hạ |
18/05 11:13 | 21/05 15:45 - Tiểu mãn |
| 06/06 06:58 - Mang chủng |
16/06 21:05 | 21/06 23:38 - Hạ chí |
| 07/07 17:12 - Tiểu thử |
16/07 08:24 | 23/07 10:30 - Đại thử |
| 08/08 03:01 - Lập thu |
14/08 21:53 | 23/08 17:37 - Xử thử |
| 08/09 05:59 - Bạch lộ |
13/09 13:41 | 23/09 15:20 - Thu phân |
| 08/10 21:43 - Hàn lộ |
13/10 07:06 | 24/10 00:47 - Sương giáng |
| 08/11 00:59 - Lập đông |
12/11 00:47 | 22/11 22:25 - Tiểu tuyết |
| 07/12 17:53 - Đại tuyết |
11/12 17:29 | 22/12 11:48 - Đông chí |
2016 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 06/01 05:08 - Tiểu hàn |
10/01 08:30 | 20/01 22:27 - Đại hàn |
| 04/02 16:46 - Lập xuân |
08/02 21:39 | 19/02 12:34 - Vũ Thủy |
| 05/03 10:43 - Kinh trập |
09/03 08:54 | 20/03 11:30 - Xuân phân |
| 04/04 15:27 - Thanh minh |
07/04 18:24 | 19/04 22:29 - Cốc vũ |
| 05/05 08:42 - Lập hạ |
07/05 02:29 | 20/05 21:36 - Tiểu mãn |
| 05/06 12:48 - Mang chủng |
05/06 09:59 | 21/06 05:34 - Hạ chí |
04/07 18:01 | 06/07 23:03 - Tiểu thử |
| 22/07 16:30 - Đại thử |
03/08 03:44 | 07/08 08:53 - Lập thu |
| 22/08 23:38 - Xử thử |
01/09 16:03 | 07/09 11:51 - Bạch lộ |
| 22/09 21:21 - Thu phân |
01/10 07:11 | 08/10 03:33 - Hàn lộ |
| 23/10 06:45 - Sương giáng |
31/10 00:38 | 07/11 06:48 - Lập đông |
| 22/11 04:22 - Tiểu tuyết |
29/11 19:18 | 06/12 23:41 - Đại tuyết |
| 21/12 17:44 - Đông chí |
29/12 13:53 | |
2017 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 10:56 - Tiểu hàn |
| 20/01 04:23 - Đại hàn |
28/01 07:07 | 03/02 22:34 - Lập xuân |
| 18/02 18:31 - Vũ Thủy |
26/02 21:58 | 05/03 16:33 - Kinh trập |
| 20/03 17:28 - Xuân phân |
28/03 09:57 | 04/04 21:17 - Thanh minh |
| 20/04 04:27 - Cốc vũ |
26/04 19:16 | 05/05 14:31 - Lập hạ |
| 21/05 03:31 - Tiểu mãn |
26/05 02:44 | 05/06 18:36 - Mang chủng |
| 21/06 11:24 - Hạ chí |
24/06 09:31 | 07/07 04:51 - Tiểu thử |
| 22/07 22:15 - Đại thử |
23/07 16:45 | 07/08 14:40 - Lập thu |
22/08 01:30 | 23/08 05:20 - Xử thử |
| 07/09 17:38 - Bạch lộ |
20/09 12:30 | 23/09 03:02 - Thu phân |
| 08/10 09:22 - Hàn lộ |
20/10 02:12 | 23/10 12:27 - Sương giáng |
| 07/11 12:38 - Lập đông |
18/11 18:42 | 22/11 10:04 - Tiểu tuyết |
| 07/12 05:32 - Đại tuyết |
18/12 13:30 | 21/12 23:28 - Đông chí |
2018 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 16:49 - Tiểu hàn |
17/01 09:17 | 20/01 10:09 - Đại hàn |
| 04/02 04:28 - Lập xuân |
16/02 04:05 | 19/02 00:18 - Vũ Thủy |
| 05/03 22:28 - Kinh trập |
17/03 20:11 | 20/03 23:15 - Xuân phân |
| 05/04 03:13 - Thanh minh |
16/04 08:57 | 20/04 10:12 - Cốc vũ |
| 05/05 20:25 - Lập hạ |
15/05 18:48 | 21/05 09:14 - Tiểu mãn |
| 06/06 00:29 - Mang chủng |
14/06 02:43 | 21/06 17:07 - Hạ chí |
| 07/07 10:42 - Tiểu thử |
13/07 09:48 | 23/07 04:00 - Đại thử |
| 07/08 20:30 - Lập thu |
11/08 16:58 | 23/08 11:08 - Xử thử |
| 07/09 23:29 - Bạch lộ |
10/09 01:01 | 23/09 08:54 - Thu phân |
| 08/10 15:15 - Hàn lộ |
09/10 10:47 | 23/10 18:22 - Sương giáng |
| 07/11 18:32 - Lập đông |
07/11 23:02 | 22/11 16:01 - Tiểu tuyết |
| 07/12 11:26 - Đại tuyết |
07/12 14:20 | 22/12 05:23 - Đông chí |
2019 |
Ngày giờ Sóc | Ngày giờ các Tiết khí |
| 05/01 22:39 - Tiểu hàn |
06/01 08:28 | 20/01 15:59 - Đại hàn |
| 04/02 10:14 - Lập xuân |
05/02 04:03 | 19/02 06:04 - Vũ Thủy |
| 06/03 04:10 - Kinh trập |
06/03 23:04 | 21/03 04:58 - Xuân phân |
| 05/04 08:51 - Thanh minh |
05/04 15:50 | 20/04 15:55 - Cốc vũ |
05/05 05:45 | 06/05 02:03 - Lập hạ |
| 21/05 14:59 - Tiểu mãn |
03/06 17:02 | 06/06 06:06 - Mang chủng |
| 21/06 22:54 - Hạ chí |
03/07 02:16 | 07/07 16:20 - Tiểu thử |
| 23/07 09:50 - Đại thử |
01/08 10:12 | 08/08 02:13 - Lập thu |
| 23/08 17:02 - Xử thử |
30/08 17:37 | 08/09 05:17 - Bạch lộ |
| 23/09 14:50 - Thu phân |
29/09 01:26 | 08/10 21:05 - Hàn lộ |
| 24/10 00:20 - Sương giáng |
28/10 10:38 | 08/11 00:24 - Lập đông |
| 22/11 21:59 - Tiểu tuyết |
26/11 22:05 | 07/12 17:18 - Đại tuyết |
| 22/12 11:19 - Đông chí |
26/12 12:13 | |
1000-1799 (ZIP)
1800-1819 | 1820-1839 | 1840-1859 | 1860-1879 | 1880-1899
1900-1919 | 1920-1939 | 1940-1959 | 1960-1979 | 1980-1999
2000-2019 | 2020-2039 | 2040-2059 | 2060-2079 | 2080-2099
2100-2119 | 2120-2139 | 2140-2159 | 2160-2179 | 2180-2199
Cách xác định 24 tiết khí
Tiết khí là các thời điểm mà kinh độ mặt trời (KĐMT) có các giá trị 0°, 15°, 30°, 45°, 60°, ..., 345°. (0° là Xuân Phân, 15° là Thanh Minh v.v.). Như vậy để xác định tiết khí ta cần tìm xem vào khoảng thời gian nào thì kinh độ mặt trời có các giá trị này.
Tìm ngày chứa tiết khí
Thường thì ta chỉ quan tâm tới tiết khí rơi vào ngày nào chứ không cần chính xác tới giờ/phút. Ngày chứa một tiết khí nhất định có thể được xác định như sau:
- Chọn một ngày có khả năng chứa tiết khí cần xác định. Ngày có tiết khí chỉ xê dịch trong khoảng 1-2 ngày nên ta có thể chọn khá sát.
- Tính kinh độ mặt trời lúc 0h sáng ngày hôm đó và 0h sáng ngày hôm sau
- Nếu kinh độ mặt trời tương ứng với tiết khí cần xác định nằm giữa hai giá trị này thì ngày đã chọn chính là ngày chứa tiết khí, nếu không ta lặp lại việc tìm kiếm này với ngày trước hoặc sau đó.
Tìm thời điểm tiết khí
Để tìm thời điểm chính xác của một tiết khí, sau khi xác định được ngày chứa tiết khí đó ta có thể thực hiện một phép tìm kiếm nhị phân đơn giản để tìm ra ngày giờ của tiết khí này.
- Chọn mốc trên và dưới là 0h và 24h (tức 0h sáng ngày hôm sau). Tính điểm giữa 2 mốc (12h trưa) và tính KĐMT tại điểm đó.
- Nếu KĐMT này nhỏ hơn KĐMT của tiết khí, tìm tiếp trong khoảng từ 0h đến 12h, nếu không sẽ tìm trong khoảng từ 12h đến 24h.
- Lặp lại việc tìm kiếm đến khi KĐMT của hai điểm mốc cách nhau không quá 0.001 độ.
Bước tính toán quan trọng nhất trong việc xác định tiết khí là tìm kinh độ mặt trời tại một thời điểm bất kỳ. Việc tính toán này được thực hiện với 2 bước:
- Tính niên kỷ Julius của thời điểm đã cho
- Tính kinh độ mặt trời cho thời điểm đó
Ngày và niên kỷ Julius
Số ngày Julius (Julian Day Number) của một ngày trong lịch Gregory có thể tính bởi các công thức sau, sử dụng năm thiên văn (1 TCN là 0, 2 TCN là −1, 4713 TCN là −4712):
a = [(14 - tháng)/ 12]
y = năm + 4800 - a
m= tháng + 12a - 3
JDN = ngày + [(153m + 2)/5] + 365y + [y/4] - [y/100] + [y/400] - 32045
Trong các công thức trên [x/y]
là phần nguyên của phép chia x/y
.
Để tính niên kỷ Julius (Julian date), thêm giờ, phút, giây theo UT (Universal Time):
JD = JDN + (giờ - 12)/24 + phút/1440 + giây/86400
Nếu giờ, phút, giây được tính theo giờ Hà Nội (UTC+7:00) thì kết quả phải trừ đi 7/24 ngày.
Tính kinh độ mặt trời tại một thời điểm
Để tính kinh độ mặt trời tại thời điểm, trước hết tìm niên kỷ Julius JD của thời điểm đó theo phương pháp trên. Sau đó thực hiện các bước sau:
T = (JD - 2451545.0) / 36525
L0 = 280°.46645 + 36000°.76983*T + 0°.0003032*T2
M = 357°.52910 + 35999°.05030*T - 0°.0001559*T2 - 0°.00000048*T3
C = (1°.914600 - 0°.004817*T - 0°.000014*T2) * sin M + (0°.01993 - 0°.000101*T) * sin 2M + 0°.000290 * sin 3M
theta = L0 + C
lambda = theta - 0.00569 - 0.00478 * sin(125°.04 - 1934°.136*T)
lambda = lambda - 360 * [lambda/360]
Kết quả
lambda
là kinh độ mặt trời cần tìm. Đó là một góc (tính bằng độ) trong khoảng (0,360).
ST