SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 01 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 001 | Trần Phương | An | Nam | 11/08/1995 | Hoài Ân- Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 13.50 | Ba | 2 | 002 | Bùi Lê Kim | Anh | Nữ | 01/08/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Mỹ | Toán | 4.00 | | 3 | 003 | Trà Quốc | Anh | Nam | 09/05/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 6.00 | | 4 | 004 | Nguyễn Quốc | Bảo | Nam | 31/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 2 An Nhơn | Toán | 2.00 | | 5 | 005 | Trịnh Sĩ | Ben | Nam | 17/05/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A6 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Toán | 0.00 | | 6 | 006 | Đặng Văn | Chung | Nam | 09/08/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Cát | Toán | 1.00 | | 7 | 007 | Trần Quang | Chương | Nam | 22/08/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Toán | 0.50 | | 8 | 008 | Bùi Huy | Cường | Nam | 15.06.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A4 | Phan Bội Châu | Toán | 0.50 | | 9 | 009 | Phan Thị Thúy | Diễm | Nữ | 13/12/1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 0.50 | | 10 | 010 | Huỳnh Mạnh | Diễn | Nam | 06/02/1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 6.50 | | 11 | 011 | Trần Thị Thúy | Diệp | Nữ | 24/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 14.50 | Ba | 12 | 012 | Lê Thái | Dương | Nam | 31/07/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 1 An Nhơn | Toán | 5.00 | | 13 | 013 | Nguyễn Đình | Duy | Nam | 24/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Toán | 6.00 | | 14 | 014 | Trần Tùng | Nhi | Nữ | 04/09/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 11.00 | KK | 15 | 015 | Bùi Quốc | Anh | Nam | 19/12/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 16.50 | Nhì | 16 | 016 | Trương Đào Gia | Bảo | Nam | 02/05/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 2 Tuy Phước | Vật lí | 1.00 | | 17 | 017 | Nguyễn Duy Quốc | Bảo | Nam | 8/3/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Mỹ | Vật lí | 1.00 | | 18 | 018 | Ung Thị Mỹ | Diễm | Nữ | 17/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 3.00 | | 19 | 019 | Hà Nguyên | Diệp | Nam | 01/01/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 12.50 | Ba | 20 | 020 | Phạm Thành | Dự | Nam | 19/03/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Trường Tộ | Vật lí | 0.00 | | 21 | 021 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | Nữ | 20/02/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN3 | Tăng Bạt Hổ | Vật lí | 1.00 | | 22 | 022 | Nguyễn Thị Thuỳ | Dương | Nữ | 6/24/1995 | Vĩnh Thạnh , Bình Định | 11 A1 | Vĩnh Thạnh | Vật lí | 3.00 | | 23 | 023 | Đặng Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 17/04/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Cát | Vật lí | 6.00 | | 24 | 024 | Lê Sơn | Đại | Nam | 22/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Vật lí | 10.00 | KK | 25 | 025 | Trần Mộng | Đào | Nữ | 01/09/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 5.00 | | 26 | 026 | Nguyễn Phan Hoàng | Đạo | Nam | 26/05/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 11.00 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 26 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 13) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 07, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 03 ; giải KK: 03. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 02 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 027 | Ngô Quốc | Đạt | Nam | 06/03/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 5.50 | | 2 | 028 | Nguyễn Quốc | Đạt | Nam | 17/01/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Toán | 0.50 | | 3 | 029 | Bùi Thúc | Đạt | Nam | 25/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 1.00 | | 4 | 030 | Lê Ngọc | Đức | Nam | 2/1/1995 | An Lão, Bình Định | 11A | An Lão | Toán | 0.50 | | 5 | 031 | Đinh Minh | Đức | Nam | 02/09/1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 4.50 | | 6 | 032 | Trần Hữu | Đức | Nam | 18/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 11.50 | KK | 7 | 033 | Trương Minh | Hà | Nam | 30/04/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | số 1 Tuy Phước | Toán | 0.50 | | 8 | 034 | Nguyễn Thị Gia | Hạnh | Nữ | 05/06/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Toán | 0.50 | | 9 | 035 | Trần Minh | Hậu | Nam | 01/05/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Toán | 5.00 | | 10 | 036 | Lê Thái Minh | Hiếu | Nam | 21/04/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A10 | số 1 An Nhơn | Toán | 1.00 | | 11 | 037 | Đỗ Bùi Nguyên | Hiếu | Nam | 08/12/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Toán | 1.00 | | 12 | 038 | Thái Thị | Hóa | Nữ | 30/06/1995 | Bình Định | 11T1 | Tây Sơn | Toán | 0.50 | | 13 | 039 | Hồ Hiệp | Hòa | Nam | 6/16/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A5 | Trần Cao Vân | Toán | 0.50 | | 14 | 040 | Thành Ngọc | Đông | Nam | 06/04/1995 | Gia Lai | 11A1 | Võ Lai | Vật lí | 1.50 | | 15 | 041 | Võ Trường | Giang | Nam | 20/11/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Vật lí | 2.00 | | 16 | 042 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | Nữ | 17/11/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 10.00 | KK | 17 | 043 | Nguyễn Phạm Ngọc | Hân | Nữ | 17/09/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A7 | Nguyễn Trường Tộ | Vật lí | 0.50 | | 18 | 044 | Ngô Thị Thu | Hân | Nữ | 26/04/1995 | Đắk Lắk | 11T1 | Tây Sơn | Vật lí | 1.50 | | 19 | 045 | Võ Thị Thúy | Hằng | Nữ | 01/07/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Hồng Đạo | Vật lí | 2.50 | | 20 | 046 | Huỳnh Hữu | Hanh | Nam | 12/12/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Vật lí | 4.00 | | 21 | 047 | Huỳnh Xuân | Hảo | Nam | 20/02/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Vật lí | 3.50 | | 22 | 048 | Châu Thị Mỹ | Hậu | Nữ | 01/09/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Cát | Vật lí | 4.50 | | 23 | 049 | Nguyễn Duy | Hậu | Nam | 13/06/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A3 | Quang Trung | Vật lí | 14.00 | Ba | 24 | 050 | Hoàng Công | Hiển | Nam | 09/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | Trưng Vương | Vật lí | 0.00 | | 25 | 051 | Mai Văn | Hiển | Nam | 24/05/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Quang Trung | Vật lí | 6.50 | | 26 | 052 | Nguyễn Văn | Hiện | Nam | 1/21/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 2 | Trần Quang Diệu | Vật lí | 3.50 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 26 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 13) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 03, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 01 ; giải KK: 02. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 03 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 053 | Phạm Khắc | Hòa | Nam | 12/12/1996 | Phù Cát, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 6.50 | | 2 | 054 | Đỗ Phúc | Hòa | Nam | 30/07/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Cát | Toán | 0.50 | | 3 | 055 | Bùi Trần Vũ | Hoàng | Nam | 9/1/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Toán | 0.00 | | 4 | 056 | Bùi Việt | Hoàng | Nam | 19/11/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 1.50 | | 5 | 057 | Nguyễn Hữu | Hoàng | Nam | 20/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Toán | / | | 6 | 058 | Nguyễn Thị Bích | Hồng | Nữ | 10/03/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Toán | 0.50 | | 7 | 059 | Nguyễn Phước | Hưng | Nam | 25/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 5.50 | | 8 | 060 | Hồ Tiến | Hữu | Nam | 5/12/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Hồng Đạo | Toán | 0.50 | | 9 | 061 | Trần Thị Minh | Kha | Nữ | 06/08/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Toán | 2.00 | | 10 | 062 | Nguyễn Đăng | Khoa | Nam | 01/05/1995 | An Lão, Bình Định | 11A | An Lão | Toán | 4.00 | | 11 | 063 | Trương Trung | Khoa | Nam | 24/02/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Toán | 0.50 | | 12 | 064 | Hồ Công | Khương | Nam | 18/11/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A5 | Hoài Ân | Toán | 4.50 | | 13 | 065 | Nguyễn Tấn | Kim | Nam | 13/06/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Toán | 10.50 | KK | 14 | 066 | Lê Văn | Hiếu | Nam | 01/03/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Đình Chiểu | Vật lí | 0.00 | | 15 | 067 | Võ Minh Toàn | Hiếu | Nam | 15/04/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 5.50 | | 16 | 068 | Phạm Minh | Hiếu | Nam | 08/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 2 An Nhơn | Vật lí | 0.50 | | 17 | 069 | Nguyễn Thị Bích | Hoa | Nữ | 08/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Vật lí | 6.00 | | 18 | 070 | Huỳnh Thái | Hòa | Nam | 20/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 5.50 | | 19 | 071 | Huỳnh Nhật | Hoàng | Nam | 11/26/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 1 | Trần Quang Diệu | Vật lí | 0.50 | | 20 | 072 | Nguyễn Đăng | Học | Nam | 27/03/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Hoài Ân | Vật lí | 4.50 | | 21 | 073 | Trần Thị Xuân | Hồng | Nữ | 29/9/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 3.00 | | 22 | 074 | Trần Văn | Huấn | Nam | 2/12/1995 | Bình Định | 11T1 | Tây Sơn | Vật lí | 4.00 | | 23 | 075 | Nguyễn Thanh | Hùng | Nam | 20/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 1.00 | | 24 | 076 | Nguyễn Thị Xuân | Hường | Nữ | 28/03/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 6.00 | | 25 | 077 | Lại Lê | Huy | Nam | 05/09/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | An Lương | Vật lí | 2.00 | | 26 | 078 | Võ Thị Thanh | Huyền | Nữ | 3/4/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A3 | Trần Cao Vân | Vật lí | 1.00 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 26 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 13) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 01, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 00 ; giải KK: 01. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 04 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 079 | Trịnh Thị Thanh | Lài | Nữ | 30/06/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | số 2 Tuy Phước | Toán | 4.50 | | 2 | 080 | Trần Thị Kim | Loan | Nữ | 12/11/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Hồng Đạo | Toán | 1.00 | | 3 | 081 | Khúc Thừa | Minh | Nam | 08/09/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 5.00 | | 4 | 082 | Bùi Thị Hiền | My | Nữ | 12/31/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A3 | Trần Cao Vân | Toán | 1.00 | | 5 | 083 | Võ Thị Ngọc | Mỹ | Nữ | 9/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 1.00 | | 6 | 084 | Lương Thị Ngọc | Nga | Nữ | 22/09/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Toán | 1.50 | | 7 | 085 | Lê Thị Hải | Ngọc | Nữ | 2/4/1996 | Bình Thuận | 10A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 1.00 | | 8 | 086 | Nguyễn Hạnh | Nguyên | Nữ | 19/02/1995 | Bình Định | 11T1 | Tây Sơn | Toán | 1.00 | | 9 | 087 | Lê Xuân | Nhã | Nam | 1/10/1995 | Vĩnh Thạnh , Bình Định | 11 A1 | Vĩnh Thạnh | Toán | 2.50 | | 10 | 088 | Trương Quang | Nhật | Nam | 01/03/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Toán | 1.00 | | 11 | 089 | Phạm Hoàng | Nhật | Nam | 17/9/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 16.00 | Nhì | 12 | 090 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 10/12/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Toán | 0.50 | | 13 | 091 | Bùi Văn | Phát | Nam | 2/04/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 1 An Nhơn | Toán | 10.00 | KK | 14 | 092 | Trịnh Nhật | Kha | Nam | 29/11/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Đình Chiểu | Vật lí | 0.50 | | 15 | 093 | Đồng Điền | Kha | Nam | 14/07/1996 | Phù Cát, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 10.00 | KK | 16 | 094 | Nguyễn Võ An | Khang | Nam | 5/27/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Vật lí | 1.00 | | 17 | 095 | Châu Văn | Khánh | Nam | 29/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 2 An lão | Vật lí | 3.00 | | 18 | 096 | Nguyễn Anh | Khoa | Nam | 8/4/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN5 | Tăng Bạt Hổ | Vật lí | 5.50 | | 19 | 097 | Trương Anh | Kiệt | Nam | 20/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 10.00 | KK | 20 | 098 | Lưu Hữu | Lâm | Nam | 22/03/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 12.50 | Ba | 21 | 099 | Đặng Thị | Lộc | Nữ | 25/06/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Vật lí | 1.00 | | 22 | 100 | Đinh Thị Ngọc | Lợi | Nữ | 15/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Vật lí | 3.00 | | 23 | 101 | Nguyễn Phạm Hoàng | Long | Nam | 06/01/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 10.00 | KK | 24 | 102 | Phan Thanh | Mạnh | Nam | 11.07.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Phan Bội Châu | Vật lí | 0.00 | | 25 | 103 | Lê Kỳ | Nam | Nam | 20-07-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Diêu | Vật lí | 1.50 | | 26 | 104 | Ngô Thị Hằng | Nga | Nữ | 14/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A6 | Hùng Vương | Vật lí | 4.00 | | 27 | 105 | Nguyễn Hữu | Nghĩa | Nam | 30/01/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Vật lí | 10.00 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 14) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 07, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 01 ; giải KK: 05. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 05 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 106 | Nguyễn Long | Phi | Nam | 04/01/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 5.50 | | 2 | 107 | Võ Lê Tấn | Phong | Nam | 12/24/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Toán | 1.00 | | 3 | 108 | Nguyễn Lê Hoàng | Phúc | Nam | 25/06/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A2 | Hoài Ân | Toán | 1.00 | | 4 | 109 | Huỳnh Trọng | Phúc | Nam | 14/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 6.50 | | 5 | 110 | Hồ Gia | Phúc | Nam | 20/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 12.00 | KK | 6 | 111 | Nguyễn Ngọc | Phúc | Nam | 26/03/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Cát | Toán | 11.00 | KK | 7 | 112 | Hồ Võ Tuấn | Phước | Nam | 9/21/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Toán | 3.50 | | 8 | 113 | Trần Hữu | Phước | Nam | 09/11/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A2 | An Lương | Toán | 1.00 | | 9 | 114 | Lê Văn | Phước | Nam | 01/06/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Toán | 11.50 | KK | 10 | 115 | Nguyễn Trầm | Quân | Nữ | 12/10/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 0.50 | | 11 | 116 | Võ Nhật | Quang | Nam | 13/02/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN3 | Tăng Bạt Hổ | Toán | 5.00 | | 12 | 117 | Phạm Anh | Quốc | Nam | 15/09/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Mỹ | Toán | 7.50 | | 13 | 118 | Cao Anh | Quốc | Nam | 16/3/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 6.25 | | 14 | 119 | Bùi Khánh | Ngọc | Nữ | 14/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 1 An Nhơn | Vật lí | 4.00 | | 15 | 120 | Võ Triệu | Nguyên | Nam | 6/2/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A4 | số 2 Tuy Phước | Vật lí | 4.00 | | 16 | 121 | Huỳnh Tấn | Nguyên | Nam | 13/06/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Vật lí | 0.00 | | 17 | 122 | Nguyễn Đức | Nguyên | Nam | 16/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 14.00 | Ba | 18 | 123 | Phan Điền Mạnh | Nguyên | Nam | 12/07/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB5 | Nguyễn Trân | Vật lí | 6.50 | | 19 | 124 | Nguyễn Việt | Nhã | Nam | 02/9/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Vật lí | 3.50 | | 20 | 125 | Lê Đình | Nhân | Nam | 19/02/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Vật lí | 0.00 | | 21 | 126 | Nguyễn Hoài | Nhân | Nam | 19/11/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Mỹ | Vật lí | 0.50 | | 22 | 127 | Trần Văn | Nhất | Nam | 8/10/1995 | Vĩnh Thạnh , Bình Định | 11 A1 | Vĩnh Thạnh | Vật lí | 3.00 | | 23 | 128 | Bùi Thị Hồng | Nhi | Nữ | 23/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Trưng Vương | Vật lí | 1.00 | | 24 | 129 | Nguyễn Thị Hoài | Nhớ | Nữ | 06/07/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Trường Tộ | Vật lí | 0.00 | | 25 | 130 | Nguyễn Văn | Nhơn | Nam | 3/16/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 2 Phù Cát | Vật lí | 4.50 | | 26 | 131 | Lê Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 6/2/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Hồng Đạo | Vật lí | 3.50 | | 27 | 132 | Hoàng Thế | Phong | Nam | 08/11/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A8 | Hùng Vương | Vật lí | 2.50 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 14) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 04, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 01 ; giải KK: 03. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 06 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 133 | Nguyễn Thị Thuyên | Quý | Nữ | 6/4/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Toán | 1.00 | | 2 | 134 | Lê Thế | Quyền | Nam | 2/18/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN4 | số 2 Phù Mỹ | Toán | 1.00 | | 3 | 135 | Nguyễn Minh | Quyền | Nam | 3/7/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 1 | Trần Quang Diệu | Toán | 9.00 | | 4 | 136 | Đoàn Nguyên | Quỳnh | Nữ | 11/02/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A9 | số 1 An Nhơn | Toán | 6.50 | | 5 | 137 | Lê Hoàng | Sinh | Nam | 08/09/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Toán | 5.00 | | 6 | 138 | Trần Đình | Tài | Nam | 4/5/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 5 | Trần Quang Diệu | Toán | 1.50 | | 7 | 139 | Nguyễn Thị Kiều | Thắm | Nữ | 30/09/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Cát | Toán | 1.50 | | 8 | 140 | Kiều Quốc | Thắng | Nam | 13/12/1995 | Vân Canh, Bình Định | 11A4 | số 1 Tuy Phước | Toán | 3.00 | | 9 | 141 | Nguyễn Ngọc | Thắng | Nam | 23-10-1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10A1 | Nguyễn Diêu | Toán | 10.50 | KK | 10 | 142 | Trần Quang | Thanh | Nam | 30/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Toán | 2.00 | | 11 | 143 | Đoàn Hữu | Thành | Nam | 09/04/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 6.50 | | 12 | 144 | Võ Ngọc | Thành | Nam | 24/09/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Toán | 0.00 | | 13 | 145 | Nguyễn Văn | Tiền | Nam | 06/05/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB4 | Nguyễn Trân | Toán | 3.00 | | 14 | 146 | Trần Chấn | Phong | Nam | 29/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Thái Học | Vật lí | 1.00 | | 15 | 147 | Nguyễn Tấn | Phú | Nam | 3/15/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 18.00 | Nhất | 16 | 148 | Nguyễn Hoàng | Phương | Nam | 20/10/1995 | Tam Quan Nam, HN | 11AB6 | Nguyễn Trân | Vật lí | 6.00 | | 17 | 149 | Hà Nguyên Minh | Quyên | Nữ | "02/12/1996" | Hoài Ân, Bình Định | 10A1 | Võ Giữ | Vật lí | 1.00 | | 18 | 150 | Lý Thị Như | Quỳnh | Nữ | 10/11/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A5 | Quang Trung | Vật lí | 6.50 | | 19 | 151 | Nguyễn Thanh | Sang | Nam | 19/09/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Vật lí | 4.00 | | 20 | 152 | Dương Đức | Tài | Nam | 12/09/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Vật lí | 2.50 | | 21 | 153 | Văn Ngọc | Tân | Nam | 12/11/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Vật lí | 3.00 | | 22 | 154 | Nguyễn Thanh | Tân | Nam | 01/10/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Vật lí | 12.00 | Ba | 23 | 155 | Ngô Thành | Tăng | Nam | 6/6/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | Trần Cao Vân | Vật lí | 1.00 | | 24 | 156 | Nguyễn Nam | Thạch | Nam | 10/06/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | An Lương | Vật lí | 1.00 | | 25 | 157 | Võ Thị | Thao | Nữ | 2/25/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Vật lí | 5.50 | | 26 | 158 | Nguyễn Phương | Thảo | Nữ | 02/03/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 2.50 | | 27 | 159 | Trần Mỹ Thanh | Thảo | Nữ | 2/23/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 12.00 | Ba | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 14) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 04, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 01; giải Nhì: 00; giải Ba: 02 ; giải KK: 01. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 07 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 160 | Đặng Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/05/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A2 | An Lương | Toán | 1.50 | | 2 | 161 | Nguyễn Đình | Thế | Nam | 8/5/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Toán | 2.00 | | 3 | 162 | Đinh Quốc | Thích | Nam | 20/06/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 2 Tuy Phước | Toán | 2.00 | | 4 | 163 | Huỳnh Đức | Thiện | Nam | 15-10-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Diêu | Toán | 11.00 | KK | 5 | 164 | Lê Sơn | Thọ | Nam | 04/08/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 3.00 | | 6 | 165 | Nguyễn Thị Lệ | Thu | Nữ | 6/4/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 2 An Nhơn | Toán | 2.00 | | 7 | 166 | Lý Vạn | Thuận | Nam | 05/07/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Toán | 1.00 | | 8 | 167 | Trần Minh | Thuận | Nam | 14/09/1995 | Long An | 11T2 | Tây Sơn | Toán | 2.00 | | 9 | 168 | Phạm Chính | Thức | Nam | 9/2/1995 | An Lão, Bình Định | 11A | An Lão | Toán | 1.00 | | 10 | 169 | Dương Minh | Tiến | Nam | 28/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Trường Tộ | Toán | 0.00 | | 11 | 170 | Nguyễn Ngọc | Tiến | Nam | 6/30/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Toán | 1.50 | | 12 | 171 | Nguyễn Trung | Tiến | Nam | 18/5/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 1.00 | | 13 | 172 | Võ Đức | Tín | Nam | 31/03/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A3 | số 2 Tuy Phước | Toán | 0.00 | | 14 | 173 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 25/03/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Hồng Đạo | Vật lí | 0.50 | | 15 | 174 | Bùi Long | Thể | Nam | "14/10/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A2 | Võ Giữ | Vật lí | 3.00 | | 16 | 175 | Nguyễn Đình | Thi | Nam | 5/1/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Mỹ | Vật lí | 1.00 | | 17 | 176 | Nguyễn Ngọc | Thích | Nam | 05/01/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Vật lí | 0.50 | | 18 | 177 | Nguyễn Trung | Thiện | Nam | 01/7/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Vật lí | 5.00 | | 19 | 178 | Phạm Ngọc | Thịnh | Nam | 2/6/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | số 1 Phù Mỹ | Vật lí | 0.50 | | 20 | 179 | Nguyễn Minh | Thông | Nam | 25/08/1994 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Vật lí | 2.50 | | 21 | 180 | Lâm Hoàn | Thống | Nam | 01/09/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Vật lí | 0.50 | | 22 | 181 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 29/11/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hùng Vương | Vật lí | 2.50 | | 23 | 182 | Nguyễn Xuân | Tiến | Nam | 06/05/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A3 | Quang Trung | Vật lí | 14.00 | Ba | 24 | 183 | Trần Văn | Tiền | Nam | 16/06/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Cát | Vật lí | 6.50 | | 25 | 184 | Phan Thành | Tin | Nam | 26/11/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Vật lí | 4.50 | | 26 | 185 | Đặng Thành | Tín | Nam | 19/12/1994 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Vật lí | 1.00 | | 27 | 186 | Đặng Song | Toàn | Nam | 6/19/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 10.00 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 14) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 03, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 01 ; giải KK: 02. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 08 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 187 | Nguyễn Chí | Toàn | Nam | 05/8/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 2 An Nhơn | Toán | 1.50 | | 2 | 188 | Hồ Thị Bảo | Trâm | Nữ | 02/8/1995 | Bình Định | 11T1 | Tây Sơn | Toán | 1.00 | | 3 | 189 | Châu Thị Huỳnh | Trâm | Nữ | 10-04-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Diêu | Toán | 5.50 | | 4 | 190 | Nguyễn Như Thanh | Trâm | Nữ | 16/01/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 2 Tuy Phước | Toán | 1.50 | | 5 | 191 | Trần Nguyễn Minh | Trân | Nữ | 21/7/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 10.00 | KK | 6 | 192 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 09/02/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A4 | Nguyễn Hồng Đạo | Toán | 2.00 | | 7 | 193 | Lê Thị Thùy | Trang | Nữ | 6/06/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A9 | số 1 An Nhơn | Toán | 0.00 | | 8 | 194 | Đỗ Thị Hương | Trang | Nữ | 29/01/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Toán | 1.00 | | 9 | 195 | Hà Minh | Trí | Nam | 10/6/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 2 Phù Cát | Toán | 3.00 | | 10 | 196 | Trần Thanh Nhân | Trí | Nam | 19/04/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A9 | số 1 An Nhơn | Toán | 8.00 | | 11 | 197 | Phạm Đình | Triết | Nam | 8/09/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Toán | 13.50 | Ba | 12 | 198 | Võ Phương | Trinh | Nữ | 12/12/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Hồng Đạo | Toán | 1.00 | | 13 | 199 | Trương Ngọc | Toàn | Nam | 9/07/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A4 | Nguyễn Trường Tộ | Vật lí | 0.00 | | 14 | 200 | Nguyễn Hữu | Toàn | Nam | 09/8/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN4 | Tăng Bạt Hổ | Vật lí | 6.00 | | 15 | 201 | Phạm Minh | Toàn | Nam | "12/11/1996" | Hoài Ân, Bình Định | 10A1 | Võ Giữ | Vật lí | 1.50 | | 16 | 202 | Nguyễn Thanh | Toàn | Nam | 04/02/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Vật lí | 10.00 | KK | 17 | 203 | Nguyễn Minh | Triều | Nam | 09/7/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A2 | số 1 Phù Mỹ | Vật lí | 1.00 | | 18 | 204 | Phan Bá | Trình | Nam | 4/28/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 2 Phù Cát | Vật lí | 5.50 | | 19 | 205 | Phan Nhật | Trình | Nam | 19/11/1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10A1 | số 3 An Nhơn | Vật lí | 6.00 | | 20 | 206 | Nguyễn Tấn | Trọng | Nam | 02/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Đình Chiểu | Vật lí | 0.50 | | 21 | 207 | Võ | Trọng | Nam | 13/06/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A3 | số 1 Phù Mỹ | Vật lí | 1.00 | | 22 | 208 | Hoàng Phan | Trung | Nam | 05/01/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 12.00 | Ba | 23 | 209 | Trương Vũ | Trung | Nam | 9/2/1995 | Vân Canh, Bình Định | 11 A1 | Vĩnh Thạnh | Vật lí | 2.00 | | 24 | 210 | Man Đức | Trung | Nam | 1/1/1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 15.00 | Nhì | 25 | 211 | Võ Trần Nhật | Tường | Nữ | 13/09/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 10.00 | KK | 26 | 212 | Đỗ Lê | Tuyên | Nam | 7/16/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Vật lí | 10.00 | KK | 27 | 213 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 22/11/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10AB1 | Nguyễn Trân | Vật lí | 5.00 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 12, Vật lí: 15) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 07, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 02 ; giải KK: 04. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 09 - TOÁN + VẬT LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 214 | Nguyễn Đức | Trung | Nam | 15/01/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Toán | 0.50 | | 2 | 215 | Đỗ Quốc | Trung | Nam | 5/17/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN2 | số 2 Phù Mỹ | Toán | 3.00 | | 3 | 216 | Trần Minh | Trung | Nam | 8/9/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 2 Tuy Phước | Toán | 6.00 | | 4 | 217 | Nguyễn Tuấn | Tú | Nam | 25/8/1996 | Phù Cát, Bình Định | 10T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 7.00 | | 5 | 218 | Huỳnh Văn | Tuấn | Nam | 12/20/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 2 Phù Cát | Toán | 2.00 | | 6 | 219 | Nguyễn Minh | Tuyên | Nam | 04/05/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Toán | 2.00 | | 7 | 220 | Dương Thị | Ước | Nữ | 26/12/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Toán | 1.00 | | 8 | 221 | Nguyễn Thùy | Uyên | Nữ | 11/8/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Hồng Đạo | Toán | 0.50 | | 9 | 222 | Nguyễn Như | Văn | Nam | 26.12.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A3 | Phan Bội Châu | Toán | 1.00 | | 10 | 223 | Dương Anh | Vũ | Nam | 30/07/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 2 Phù Cát | Toán | 1.00 | | 11 | 224 | Nguyễn Hoài | Vũ | Nam | 28/2/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB6 | THPT Nguyễn Trân | Toán | 1.50 | | 12 | 225 | Trần Lưu Ái | Vy | Nữ | 13/12/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB5 | THPT Nguyễn Trân | Toán | 1.50 | | 13 | 226 | Trần Thúy | Vy | Nữ | 12/06/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | chuyên Lê Quý Đôn | Toán | 13.00 | Ba | 14 | 227 | Lê Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 10/6/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A4 | số 2 Tuy Phước | Vật lí | 3.00 | | 15 | 228 | Lê Thị Phương | Uyên | Nữ | 24/07/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Vật lí | 2.00 | | 16 | 229 | Lê Thanh | Vân | Nữ | 15/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 2.50 | | 17 | 230 | Nguyễn Đức | Văn | Nam | 16/9/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Vật lí | 6.00 | | 18 | 231 | Trần Thị Ái | Vi | Nữ | 24/10/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Vật lí | 10.00 | KK | 19 | 232 | Phan Tô Anh | Vĩ | Nam | 31/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Vật lí | 6.50 | | 20 | 233 | Lương Trần Đình | Việt | Nam | 12/04/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10L | chuyên Lê Quý Đôn | Vật lí | 12.00 | Ba | 21 | 234 | Trần Tuấn | Vũ | Nam | 24/07/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hùng Vương | Vật lí | 3.00 | | 22 | 235 | Lâm Hàn | Vương | Nam | 2/6/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 1 | Trần Quang Diệu | Vật lí | 1.00 | | 23 | 236 | Tô Minh | Vương | Nam | 02/12/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Vật lí | 6.00 | | 24 | 237 | Trần Ngọc Trúc | Vy | Nữ | 9/1/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Vật lí | 0.50 | | 25 | 238 | Võ Thúy | Vy | Nữ | 30/7/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Quốc Học Quy Nhơn | Vật lí | 2.00 | | 26 | 239 | Bùi Lê Thịnh | Vỹ | Nam | 03/8/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 2 An Nhơn | Vật lí | 3.00 | | 27 | 240 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 18/05/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Vật lí | 2.50 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi (Toán : 13, Vật lí: 14) | | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | Tổng số giải: 03, trong đó: | | | | | TRƯỞNG BAN | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 02 ; giải KK: 01. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | |
SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 23 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 569 | Võ Thúy | Ái | Nữ | 26/03/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 9.50 | | 2 | 570 | Nguyễn Kim | Anh | Nữ | 16/03/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Hoài Ân | Ngữ văn | 12.00 | KK | 3 | 571 | Ngô Thị Bảo | Anh | Nữ | 4/6/1995 | An Lão, Bình Định | 11D | An Lão | Ngữ văn | 9.00 | | 4 | 572 | Phạm Thu | Ba | Nữ | 10/6/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 9.00 | | 5 | 573 | Võ Quốc | Bảo | Nam | 04/11/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.50 | KK | 6 | 574 | Huỳnh Văn | Bi | Nam | 25/06/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A8 | Hùng Vương | Ngữ văn | 12.00 | KK | 7 | 575 | Trương Minh | Châu | Nam | 1/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | Trưng Vương | Ngữ văn | 6.50 | | 8 | 576 | Huỳnh Thị Xuân | Chi | Nữ | 10/09/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 9.50 | | 9 | 577 | Lê Thị Bích | Diễm | Nữ | 20/12/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 3 Phù Cát | Ngữ văn | 7.00 | | 10 | 578 | Đặng Thị | Diễm | Nữ | 08/01/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Ngữ văn | 12.00 | KK | 11 | 579 | Lê Thị Thúy | Diễm | Nữ | 20/02/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN5 | Tăng Bạt Hổ | Ngữ văn | 9.50 | | 12 | 580 | Đặng Thị Kiều | Diễm | Nữ | 20/12/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A12 | số 1 Phù Mỹ | Ngữ văn | 9.00 | | 13 | 581 | Trần Thị Như | Diễm | Nữ | 30/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 8.00 | | 14 | 582 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 7/12/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | chuyên Lê Quý Đôn | Lịch sử | 8.00 | | 15 | 583 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | Nữ | 2/10/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10AB1 | Nguyễn Trân | Lịch sử | 10.00 | KK | 16 | 584 | Lý Thị Thanh | Dung | Nữ | 7/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 8.00 | | 17 | 585 | Trần Thị Kim | Dung | Nữ | 20/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Lịch sử | 13.50 | Ba | 18 | 586 | Phạm Trần Nhật | Duy | Nam | 8/11/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 6 | Trần Quang Diệu | Lịch sử | 9.50 | | 19 | 587 | Nguyễn Thái | Duy | Nam | 16/9/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB6 | Nguyễn Trân | Lịch sử | 11.75 | KK | 20 | 588 | Trương Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 11/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Lịch sử | 13.00 | Ba | 21 | 589 | Phạm Bá | Đạt | Nam | 16/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | chuyên Lê Quý Đôn | Lịch sử | 13.00 | Ba | 22 | 590 | Nguyễn Thị Thành | Đạt | Nữ | 28/08/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 3 Phù Cát | Lịch sử | 8.50 | | 23 | 591 | Lê Văn | Đẽ | Nam | 10/05/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Lịch sử | 12.00 | KK | 24 | 592 | Võ Thị | Đến | Nữ | 3/11/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A4 | Tam Quan | Lịch sử | 8.00 | | 25 | 593 | Nguyễn Thị | Điệp | Nữ | 6/1/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 10.00 | KK | 26 | 594 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 11/11/1994 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 3 | Trần Quang Diệu | Lịch sử | 11.00 | KK | 27 | 595 | Võ Thị Thu | Hà | Nữ | 02/05/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Lịch sử | 8.50 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Lịch sử: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 12, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 03 ; giải KK: 09. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢTHI | PHÒNG THI SỐ: 24 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 596 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 30-10-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Diêu | Ngữ văn | 10.00 | | 2 | 597 | Cao Huyền Thúy | Diệu | Nữ | 25/05/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Ngữ văn | 11.50 | KK | 3 | 598 | Lê Thị Bích | Dung | Nữ | 25/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Ngữ văn | 9.00 | | 4 | 599 | Phan Thị Mộng | Dung | Nữ | 10/5/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A1 | số 2 An Nhơn | Ngữ văn | 8.00 | | 5 | 600 | Lê Thị Thái | Dương | Nữ | 25/06/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Lý Tự Trọng | Ngữ văn | 12.00 | KK | 6 | 601 | Nguyễn Thị Thùy | Duyên | Nữ | 6/5/1996 | Đồng Nai | 10T1 | Trưng Vương | Ngữ văn | 10.00 | | 7 | 602 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/05/1994 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A9 | Hùng Vương | Ngữ văn | 13.00 | Ba | 8 | 603 | Lê Thị Hồng | Đào | Nữ | 05/05/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 13.00 | Ba | 9 | 604 | Võ Thị Ngọc | Điệp | Nữ | 16/09/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A7 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 11.00 | | 10 | 605 | Phan Hồ | Điệp | Nữ | 16/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.00 | | 11 | 606 | Trần Quang | Định | Nam | 21/03/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11S1 | Trưng Vương | Ngữ văn | 9.00 | | 12 | 607 | Đinh Thị Hồng | Đức | Nữ | 12/7/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trưng Vương | Ngữ văn | 10.00 | | 13 | 608 | Lê Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 04/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Trường Tộ | Lịch sử | 7.50 | | 14 | 609 | Đoàn Thị | Hằng | Nữ | 5/10/1995 | Thị Xã Kon Tum | 11A7 | số 3 Phù Cát | Lịch sử | 12.50 | Ba | 15 | 610 | Lê Phước | Hảo | Nam | "16/09/1994" | Hoài Ân, Bình Định | 11A4 | Võ Giữ | Lịch sử | 7.50 | | 16 | 611 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 1/8/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A13 | Nguyễn Du | Lịch sử | 10.75 | KK | 17 | 612 | Thái Thị | Hiền | Nữ | 16/3/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 9.50 | | 18 | 613 | Nguyễn Thanh | Hiệp | Nam | 1/6/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 1 | Trần Quang Diệu | Lịch sử | 8.50 | | 19 | 614 | Bùi Thái Chí | Hiếu | Nam | 27/05/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 11.25 | KK | 20 | 615 | Huỳnh Thị Hồng | Hòa | Nữ | 20/10/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | chuyên Lê Quý Đôn | Lịch sử | 13.25 | Ba | 21 | 616 | Nguyễn Xuân | Hòa | Nam | 20/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Lịch sử | 9.50 | | 22 | 617 | Lê Khải | Hoàn | Nam | 7/4/1994 | Tuy Phước,Bình Định | 11A3 | Nguyễn Thái Học | Lịch sử | 9.25 | | 23 | 618 | Hồ Huy | Hoàng | Nam | 20/07/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Lịch sử | 10.75 | KK | 24 | 619 | Trương Thị | Hưng | Nữ | 02/04/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11CB6 | số 2 Phù Mỹ | Lịch sử | 8.25 | | 25 | 620 | Ung Nhật | Hưng | Nữ | 13/06/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 1 Tuy Phước | Lịch sử | 13.25 | Ba | 26 | 621 | Lê Mỹ Thu | Hương | Nữ | 20/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 7.75 | | 27 | 622 | Huỳnh Quang | Khôi | Nam | 23/07/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 14.00 | Ba | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Lịch sử: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 11, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 06 ; giải KK: 05. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 25 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 623 | Lê Nguyễn Cẩm | Giang | Nữ | 21/09/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 2 | 624 | Nguyễn Tâm | Giao | Nữ | 01/5/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 3 | 625 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 02/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hoà Bình | Ngữ văn | 10.00 | | 4 | 626 | Nguyễn Thị Như | Hà | Nữ | 02-08-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Diêu | Ngữ văn | 11.00 | | 5 | 627 | Trương Thị Mỹ | Hà | Nữ | 29/07/1994 | BVĐK Tỉnh Bình Định | 11A1 | PTDTNT Vân Canh | Ngữ văn | 9.00 | | 6 | 628 | Lê Minh | Hải | Nam | 15/08/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 11.00 | | 7 | 629 | Đoàn Thị Lệ | Hằng | Nữ | 1/12/1995 | Vân Canh, Bình Định | 11A1 | PTDTNT Vân Canh | Ngữ văn | 9.00 | | 8 | 630 | Nguyễn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 22/08/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 10.50 | | 9 | 631 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 22/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 9.00 | | 10 | 632 | Hà Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 04/02/1996 | Phù Mỹ, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 11 | 633 | Lê Hồng | Hạnh | Nữ | 18/01/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 1 Tuy Phước | Ngữ văn | 11.00 | | 12 | 634 | Phan Thị Hoàn | Hảo | Nữ | 4/13/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trần Cao Vân | Ngữ văn | 10.00 | | 13 | 635 | Nguyễn Diệu | Khuê | Nữ | 20/01/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | chuyên Lê Quý Đôn | Lịch sử | 11.00 | KK | 14 | 636 | Huỳnh Tuấn | Kiệt | Nam | 26/10/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | An Lương | Lịch sử | 9.00 | | 15 | 637 | Nguyễn Thị Ngọc | Lài | Nữ | "03/07/1994" | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Võ Giữ | Lịch sử | 11.75 | KK | 16 | 638 | Phạm Thị Mỹ | Linh | Nữ | 10/6/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A8 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 12.00 | KK | 17 | 639 | Huỳnh Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/12/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Lịch sử | 10.75 | KK | 18 | 640 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 21/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A6 | số 1 Tuy Phước | Lịch sử | 11.75 | KK | 19 | 641 | Lê Thị Bích | Loan | Nữ | 06/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A6 | Hoà Bình | Lịch sử | 12.50 | Ba | 20 | 642 | Trần Thị Mỹ | Loan | Nữ | 20/07/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A6 | số 2 An Nhơn | Lịch sử | 12.00 | KK | 21 | 643 | Nguyễn Thanh | Lợi | Nữ | 24/02/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11S1 | Trưng Vương | Lịch sử | 10.25 | KK | 22 | 644 | Trần Đình | Luân | Nam | 9/15/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 6 | Trần Quang Diệu | Lịch sử | 9.25 | | 23 | 645 | Phạm Thị Hải | Lương | Nữ | 01/10/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Lịch sử | 9.75 | | 24 | 646 | Đặng Thị Hồng | Mi | Nữ | 10/07/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A3 | số 1 Tuy Phước | Lịch sử | 10.00 | KK | 25 | 647 | Lê Thị Hoài | My | Nữ | 04/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A4 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 9.75 | | 26 | 648 | Nguyễn Thị Huyền | My | Nữ | 05/01/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A10 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 11.00 | KK | 27 | 649 | Trương Kiều | My | Nữ | 22/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 11.00 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Lịch sử: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 14, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 04 ; giải KK: 10. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | | | | | | | | | | | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 26 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 650 | Huỳnh Thị | Hậu | Nữ | 17/01/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Ngữ văn | 8.00 | | 2 | 651 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | "10/08/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A4 | Võ Giữ | Ngữ văn | 10.00 | | 3 | 652 | Đặng Phạm Thanh | Hiền | Nam | 14.07.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A10 | Phan Bội Châu | Ngữ văn | 10.00 | | 4 | 653 | Lê Thị Thanh | Hiệp | Nữ | 2/25/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A9 | Trần Cao Vân | Ngữ văn | 11.50 | KK | 5 | 654 | Chế Thị Hồng | Hiệp | Nữ | 23/01/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Lý Tự Trọng | Ngữ văn | 8.50 | | 6 | 655 | Trần Thị Mỹ | Hiệp | Nữ | 29/11/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 11.00 | | 7 | 656 | Nguyễn Thị Diệu | Hoài | Nữ | 26/10/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A12 | số 1 Phù Mỹ | Ngữ văn | 9.50 | | 8 | 657 | Nguyễn Thị Mỹ | Hoàng | Nữ | 24/04/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngữ văn | 8.00 | | 9 | 658 | Võ Thị Kim | Hồng | Nữ | 11/7/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A6 | số 2 Tuy Phước | Ngữ văn | 10.50 | | 10 | 659 | Đinh Mộng | Huyền | Nữ | 1/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 11 | 660 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | 24/11/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A1 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 9.50 | | 12 | 661 | Trần Thị Thanh | Huyền | Nữ | 18/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB1 | Nguyễn Trân | Ngữ văn | 11.00 | | 13 | 662 | Phan Thị Kim | Khánh | Nữ | 24/5/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10AB5 | Nguyễn Trân | Ngữ văn | 10.50 | | 14 | 663 | Nguyễn Ái | My | Nữ | 8/8/1995 | Bình Định | 11A3 | Tây Sơn | Lịch sử | 11.25 | KK | 15 | 664 | Hồ Văn | Nào | Nam | 28-07-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A9 | Nguyễn Diêu | Lịch sử | 11.00 | KK | 16 | 665 | Vương Thị Lệ | Ngân | Nữ | "11/03/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Võ Giữ | Lịch sử | 8.50 | | 17 | 666 | Hồ Thị | Ngọc | Nữ | 16/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Thái Học | Lịch sử | 9.50 | | 18 | 667 | Võ Lê Thảo | Ngọc | Nữ | 22/09/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 9.00 | | 19 | 668 | Lê Thị Thanh | Nhã | Nữ | 25/12/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A4 | số 1 Tuy Phước | Lịch sử | 8.00 | | 20 | 669 | Nguyễn Thị Hồng | Nhi | Nữ | 8/11/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A5 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 4.50 | | 21 | 670 | Nguyễn Phan Ý | Nhi | Nữ | 23/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 5.25 | | 22 | 671 | Trần Vũ Quỳnh | Như | Nữ | 12/1/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Lịch sử | 10.25 | KK | 23 | 672 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 12/04/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Lý Tự Trọng | Lịch sử | 11.50 | KK | 24 | 673 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 20/8/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A8 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 8.50 | | 25 | 674 | Nguyễn Thị Thu | Phê | Nữ | 03/01/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A4 | Quang Trung | Lịch sử | 5.50 | | 26 | 675 | Nguyễn Văn | Phương | Nam | 25/10/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A1 | An Lương | Lịch sử | 8.50 | | 27 | 676 | Võ Thị Thanh | Phượng | Nữ | 2/21/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Lịch sử | 8.50 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 13, Lịch sử: 14) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 05 , trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 00 ; giải KK: 05. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 27 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 677 | Trần Võ Mạnh | Khương | Nữ | 31/03/1996 | Tây Sơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.50 | KK | 2 | 678 | Đỗ Thị Thảo | Khuy | Nữ | 2/2/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 2 Tuy Phước | Ngữ văn | 9.50 | | 3 | 679 | Hà Lam | Kiều | Nữ | 14/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.00 | | 4 | 680 | Tạ Thị Thúy | Kiều | Nữ | 20/12/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN1 | Tăng Bạt Hổ | Ngữ văn | 9.50 | | 5 | 681 | Nguyễn Ngô Linh | Kiều | Nữ | 26/03/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Hồng Đạo | Ngữ văn | 11.00 | | 6 | 682 | Hà Khả | Kỳ | Nữ | 24/02/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 10.50 | | 7 | 683 | Trần Thị Ngọc | Lệ | Nữ | 7/4/1995 | An Nhơn, Bình Định | 10A5 | số 2 An Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 8 | 684 | Đinh Thị Thúy | Liễu | Nữ | 26/12/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A5 | An Lương | Ngữ văn | 11.50 | KK | 9 | 685 | Phạm Ngọc | Linh | Nữ | 10/9/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 15.00 | Nhì | 10 | 686 | Nguyễn Vũ | Linh | Nữ | 11/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A6 | Hùng Vương | Ngữ văn | 9.00 | | 11 | 687 | Lê Thị Bích | Loan | Nữ | 3/4/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 4 | Trần Quang Diệu | Ngữ văn | 10.00 | | 12 | 688 | Ngô Thị Bảo | Ly | Nữ | 19/08/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 2 An Nhơn | Ngữ văn | 9.00 | | 13 | 689 | Phạm Thị Hoàng | Ly | Nữ | 23/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 14 | 690 | Phạm Anh | Quốc | Nam | 8/5/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Tam Quan | Lịch sử | 8.00 | | 15 | 691 | Phạm Ái | Quyên | Nữ | 10/9/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A4 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 4.00 | | 16 | 692 | Lê Nhất Diễm | Quỳnh | Nữ | 06/01/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Lịch sử | 9.00 | | 17 | 693 | Trần Thanh | Sơn | Nam | 13/06/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Nguyễn Thái Học | Lịch sử | 3.50 | | 18 | 694 | Đặng Ngọc | Sơn | Nam | 25/02/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A6 | số 2 Tuy Phước | Lịch sử | 10.50 | KK | 19 | 695 | Nguyễn Hữu | Tài | Nam | 28/08/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Lịch sử | 10.00 | KK | 20 | 696 | Nguyễn | Thạnh | Nam | 06/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN4 | Tăng Bạt Hổ | Lịch sử | 12.50 | Ba | 21 | 697 | Nguyễn Thị Minh | Thoa | Nữ | 14/07/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 6.50 | | 22 | 698 | Võ Văn | Thông | Nam | 12/11/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hùng Vương | Lịch sử | 10.00 | KK | 23 | 699 | Lê Thị Bích | Thu | Nữ | 9/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A8 | số 2 An Nhơn | Lịch sử | 9.00 | | 24 | 700 | Nguyễn Thị | Thu | Nữ | 17/08/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Tam Quan | Lịch sử | 7.00 | | 25 | 701 | Trương Thị Minh | Thư | Nữ | 14/06/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Lịch sử | 11.50 | KK | 26 | 702 | Trần Thị Bích | Thu | Nữ | 10/2/1995 | Bình Định | 11A3 | Tây Sơn | Lịch sử | 8.00 | | 27 | 703 | Phạm Văn | Thuận | Nam | 30/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A4 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 6.50 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 13, Lịch sử: 14) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 08 , trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 01 ; giải KK: 06. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 28 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 704 | Nguyễn Trúc | Ly | Nữ | 29/04/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN1 | Tăng Bạt Hổ | Ngữ văn | 12.00 | KK | 2 | 705 | Hồ Thị | Mai | Nữ | 10/06/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Ngữ văn | 11.00 | | 3 | 706 | Phạm Thị Xuân | Mai | Nữ | 20.02.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Phan Bội Châu | Ngữ văn | 9.00 | | 4 | 707 | Lê Nguyễn Hoàng | Mi | Nữ | 16/01/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 9.00 | | 5 | 708 | Nguyễn Thị Ái | My | Nữ | 10/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 11.00 | | 6 | 709 | Hoàng Hà | My | Nữ | 24/11/1995 | Nam Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 11.00 | | 7 | 710 | Lâm Thị Trà | My | Nữ | 26/04/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A4 | Nguyễn Hồng Đạo | Ngữ văn | 9.00 | | 8 | 711 | Phạm Huỳnh | Na | Nữ | 25/7/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN5 | Tăng Bạt Hổ | Ngữ văn | 12.00 | KK | 9 | 712 | Trần Thị Hoàn | Ngân | Nữ | 17/08/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Ngữ văn | 10.00 | | 10 | 713 | Nguyễn Thị Mỹ | Ngọc | Nữ | 22/03/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Ngữ văn | 11.00 | | 11 | 714 | Trần Ngọc | Nguyên | Nam | 11/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A10 | Trần Cao Vân | Ngữ văn | 9.50 | | 12 | 715 | Huỳnh Thị Ánh | Nguyệt | Nữ | 20/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Trường Tộ | Ngữ văn | 7.00 | | 13 | 716 | Phan Minh | Thức | Nam | 26/11/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Lịch sử | 7.50 | | 14 | 717 | Đoàn Thị Mỹ | Thuỳ | Nữ | 06/12/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10A2 | Lý Tự Trọng | Lịch sử | 9.25 | | 15 | 718 | Võ Thị Thanh | Thúy | Nữ | 20/08/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A9 | Hùng Vương | Lịch sử | 9.50 | | 16 | 719 | Đặng Quế | Trâm | Nữ | 15/08/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A8 | Quang Trung | Lịch sử | 6.50 | | 17 | 720 | Trần Thị Thu | Trâm | Nữ | 21/01/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Lịch sử | 9.00 | | 18 | 721 | Lê Ngọc Thảo | Trâm | Nữ | 28/07/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 12.50 | Ba | 19 | 722 | Phạm Thị Bích | Trâm | Nữ | 10/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11S6 | Trưng Vương | Lịch sử | 7.25 | | 20 | 723 | Lê Thị Kiều Minh | Trang | Nữ | 5/3/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 12.00 | KK | 21 | 724 | Đỗ Thị Thùy | Trang | Nữ | 20/10/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11TN5 | Tăng Bạt Hổ | Lịch sử | 10.00 | KK | 22 | 725 | Dương Hữu | Trí | Nam | 8/9/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 3 An Nhơn | Lịch sử | 10.75 | KK | 23 | 726 | Nguyễn Minh | Trọng | Nam | 20/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A7 | Hùng Vương | Lịch sử | 4.50 | | 24 | 727 | Phạm Nguyễn Thanh | Trúc | Nữ | 22/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 8.25 | | 25 | 728 | Nguyễn | Trưởng | Nam | 11/20/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A8 | Tam Quan | Lịch sử | 6.00 | | 26 | 729 | Lưu Thanh | Tùng | Nam | 02/06/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A3 | số 1 Tuy Phước | Lịch sử | 12.00 | KK | 27 | 730 | Nguyễn Ngọc | Tuyết | Nữ | 1/7/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hoà Bình | Lịch sử | 8.50 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Lịch sử: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 07 , trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 01 ; giải KK: 06. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 29 - NGỮ VĂN + LỊCH SỬ+ ĐỊA LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 731 | Nguyễn Thị Thanh | Nguyệt | Nữ | 20/04/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 7.00 | | 2 | 732 | Lâm Thị Huỳnh | Nhạc | Nữ | 10/05/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Đình Chiểu | Ngữ văn | 10.50 | | 3 | 733 | Võ Thị Ái | Nhi | Nữ | 10/01/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.00 | | 4 | 734 | Võ Thị Thúy | Nhi | Nữ | 11/04/1995 | Thừa Thiên Huế | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.50 | KK | 5 | 735 | Võ Yến | Nhi | Nữ | 24/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A6 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 8.00 | | 6 | 736 | Hồ Thị Thanh | Nhi | Nữ | 14/06/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Ngữ văn | 12.00 | KK | 7 | 737 | Lê Thị Hồng | Nhiệm | Nữ | 08/10/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 9.00 | | 8 | 738 | Lê Thị Hoài | Nhớ | Nữ | 27/8/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11D | Nguyễn Trân | Ngữ văn | 10.00 | | 9 | 739 | Võ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 16/10/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Ngữ văn | 8.00 | | 10 | 740 | Trần Thị Bích | Như | Nữ | 24/06/1995 | Bình Định | 11A2 | Tây Sơn | Ngữ văn | 9.00 | | 11 | 741 | Phan Minh | Nhựt | Nam | 26/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11S4 | Trưng Vương | Ngữ văn | 11.00 | | 12 | 742 | Trần Thị Hoài | Phương | Nữ | 09/07/1994 | Đăk Lăk | 11A7 | Nguyễn Đình Chiểu | Ngữ văn | 9.50 | | 13 | 743 | Nguyễn Thị Xuân | Phương | Nữ | 02/02/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Ngữ văn | 10.00 | | 14 | 744 | Nguyễn Quốc | Việt | Nam | 09/02/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Quang Trung | Lịch sử | 6.00 | | 15 | 745 | Trần Thị Hoài | Vy | Nữ | 08/01/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10A3 | Lý Tự Trọng | Lịch sử | 10.00 | KK | 16 | 746 | Trần Hương | Xuân | Nữ | 4/2/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Lịch sử | 10.00 | KK | 17 | 747 | Mạc Thị Mỹ | Xuân | Nữ | 08/02/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A10 | số 1 An Nhơn | Lịch sử | 6.50 | | 18 | 748 | Phan Thị Cẩm | Yên | Nữ | 6/2/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A7 | số 2 Tuy Phước | Lịch sử | 8.00 | | 19 | 749 | Kiều Đình | Chánh | Nam | 22/10/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A4 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Địa lí | 6.75 | | 20 | 750 | Nguyễn Quyết | Chiến | Nam | 2/11/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN5 | Tăng Bạt Hổ | Địa lí | 17.00 | Nhất | 21 | 751 | Trần Văn | Chiến | Nam | 14-02-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A6 | Nguyễn Diêu | Địa lí | 3.00 | | 22 | 752 | Nguyễn Minh | Chính | Nam | 12/11/1995 | Gia Lai | 11A1 | chuyên Lê Quý Đôn | Địa lí | 8.00 | | 23 | 753 | Nguyễn Văn | Dân | Nam | 15/2/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB6 | Nguyễn Trân | Địa lí | 9.50 | | 24 | 754 | Nguyễn Văn | Diện | Nam | 25/12/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | số 1 Tuy Phước | Địa lí | 8.00 | | 25 | 755 | Nguyễn Ngọc Linh | Đan | Nữ | 11/28/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11L | chuyên Lê Quý Đôn | Địa lí | 10.25 | | 26 | 756 | Trần Thị Như | Đẩu | Nữ | 15/07/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Địa lí | 11.00 | KK | 27 | 757 | Lê Thị | Đông | Nữ | 28/08/1994 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A6 | Nguyễn Du | Địa lí | 12.75 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 13, Lịch sử: 05, Địa lí: 09) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 07, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 01; giải Nhì: 00; giải Ba: 00 ; giải KK: 06. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QỦATHI | PHÒNG THI SỐ: 30 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 758 | Lê Thị Như | Phương | Nữ | 26/03/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A10 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 2 | 759 | Phạm Văn | Phương | Nam | 10/3/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Tam Quan | Ngữ văn | 8.00 | | 3 | 760 | Nguyễn Thị Lam | Phương | Nữ | 23/10/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | số 3 Phù Cát | Ngữ văn | 9.00 | | 4 | 761 | Đoàn Thị Bích | Phương | Nữ | 16/02/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 13.00 | Ba | 5 | 762 | Trần Thị Thảo | Phương | Nữ | 22/01/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A2 | số 2 An Nhơn | Ngữ văn | 9.00 | | 6 | 763 | Ngô Thị Đông | Phượng | Nữ | 23/01/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 8.00 | | 7 | 764 | Nguyễn Nhật | Quang | Nam | 24/12/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Ngữ văn | 9.00 | | 8 | 765 | Phạm Thị Tố | Quyên | Nữ | 16/02/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A7 | Quang Trung | Ngữ văn | 10.00 | | 9 | 766 | Đặng Nữ Như | Quỳnh | Nữ | 05/11/1996 | Tuy Phước, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 12.00 | KK | 10 | 767 | Hoàng Anh Thu | Quỳnh | Nữ | 22/08/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 10.50 | | 11 | 768 | Phan Thị Thu | Sương | Nữ | 16/01/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 10.00 | | 12 | 769 | Ngô Thị Như | Sương | Nữ | 04/07/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.50 | KK | 13 | 770 | Bùi Ngọc | Đức | Nam | 20/04/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A7 | Hùng Vương | Địa lí | 7.50 | | 14 | 771 | Võ Thị | Đức | Nữ | 20/09/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Lý Tự Trọng | Địa lí | 13.50 | Ba | 15 | 772 | Phan Thị Thu | Hà | Nữ | 21/2/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN1 | Tăng Bạt Hổ | Địa lí | 16.75 | Nhì | 16 | 773 | Nguyễn Thị Minh | Hải | Nữ | 22/05/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Địa lí | 12.00 | KK | 17 | 774 | Chung Gia | Hân | Nữ | 3/9/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 8.00 | | 18 | 775 | Phạm Đình | Hiệp | Nam | 20/04/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hùng Vương | Địa lí | 5.00 | | 19 | 776 | Lê Thị Thúy | Hoa | Nữ | 17/06/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Địa lí | 5.25 | | 20 | 777 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | 2/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Địa lí | 3.50 | | 21 | 778 | Dương Hồng | Huệ | Nữ | 10/9/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 8.50 | | 22 | 779 | Huỳnh Thị Thiên | Hương | Nữ | 14/04/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A5 | Hùng Vương | Địa lí | 5.50 | | 23 | 780 | Trương Thị Mỹ | Hương | Nữ | 28/07/1995 | Bình Định | 11T1 | Tây Sơn | Địa lí | 7.50 | | 24 | 781 | Lê Hà | Kháng | Nam | 20/08/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Địa lí | 9.25 | | 25 | 782 | Đinh Trần Anh | Khoa | Nam | 21/06/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A6 | số 2 Tuy Phước | Địa lí | 5.75 | | 26 | 783 | Phạm Thị Phương | Kiều | Nữ | 3/24/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 4 | Trần Quang Diệu | Địa lí | 12.50 | KK | 27 | 784 | Nguyễn Thị Mộng | Kiều | Nữ | 7/6/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 3 Phù Cát | Địa lí | 11.75 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Địa lí: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 08 , trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 02 ; giải KK: 05. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 31 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 785 | Phạm Minh | Tâm | Nam | 12/5/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A9 | Hùng Vương | Ngữ văn | 8.50 | | 2 | 786 | Võ thị Thanh | Tâm | Nữ | 06/03/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A5 | Quang Trung | Ngữ văn | 8.00 | | 3 | 787 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 20/06/1995 | Vân Canh, Bình Định | 11A1 | PTDTNT Vân Canh | Ngữ văn | 8.00 | | 4 | 788 | Đỗ Thị Cẩm | Thạch | Nữ | 2/3/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN4 | số 2 Phù Mỹ | Ngữ văn | 9.50 | | 5 | 789 | La Thị Thanh | Thanh | Nữ | 2/3/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A5 | Tam Quan | Ngữ văn | 6.00 | | 6 | 790 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 12/6/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A12 | số 1 Phù Mỹ | Ngữ văn | 9.00 | | 7 | 791 | Nguyễn Thị Tuyết | Thanh | Nữ | 06/06/1996 | Quy Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 10.50 | | 8 | 792 | Hồ Thị Minh | Thanh | Nữ | 13/06/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A5 | Quang Trung | Ngữ văn | 8.50 | | 9 | 793 | Trương Thị Quang | Thành | Nữ | 13/07/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Trường Tộ | Ngữ văn | 8.50 | | 10 | 794 | Nguyễn Trần Thạch | Thảo | Nữ | 3/7/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 11 | 795 | Nguyễn Thị Mỹ | Thảo | Nữ | 9/16/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A9 | Trần Cao Vân | Ngữ văn | 10.00 | | 12 | 796 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 02/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Đình Chiểu | Ngữ văn | 7.00 | | 13 | 797 | Nguyễn Thế | Nguyên | Nam | 1/24/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Địa lí | 11.50 | KK | 14 | 798 | Nguyễn Bích | Lam | Nữ | 14/08/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A4 | Quang Trung | Địa lí | 5.75 | | 15 | 799 | Hồ Ngọc | Liêm | Nam | 01/06/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A3 | Quang Trung | Địa lí | 9.25 | | 16 | 800 | Vi Thị | Liệu | Nữ | "25/06/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A3 | Võ Giữ | Địa lí | 11.25 | KK | 17 | 801 | Phạm Thị Ngọc | Linh | Nữ | 4/4/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A3 | Nguyễn Hồng Đạo | Địa lí | 15.00 | Nhì | 18 | 802 | Nguyễn Kim | Linh | Nữ | 11/05/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A | chuyên Lê Quý Đôn | Địa lí | 12.25 | KK | 19 | 803 | Võ Viết | Linh | Nam | 15/10/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | số 1 Tuy Phước | Địa lí | 12.75 | KK | 20 | 804 | Trương Toàn | Lợi | Nam | 26/01/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A5 | số 3 An Nhơn | Địa lí | 10.25 | | 21 | 805 | Nguyễn Minh | Luân | Nam | 21/07/1995 | Bình Định | 11A1 | Tây Sơn | Địa lí | 13.25 | Ba | 22 | 806 | Huỳnh Thị Công | Lý | Nữ | 07/6/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Du | Địa lí | 9.75 | | 23 | 807 | Ngô Thị Tuyết | Mai | Nữ | 05/11/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A4 | Nguyễn Đình Chiểu | Địa lí | 5.50 | | 24 | 808 | Huỳnh Thị | My | Nữ | 14/10/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 3 Phù Cát | Địa lí | 6.00 | | 25 | 809 | Võ Thị Mỹ | Ngân | Nữ | "20/07/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A3 | Võ Giữ | Địa lí | 11.25 | KK | 26 | 810 | Huỳnh Thị Thu | Ngân | Nữ | 21/11/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10A6 | số 3 An Nhơn | Địa lí | 8.75 | | 27 | 811 | Lê Cảnh | Ngôn | Nam | 16/06/1996 | Phù Cát, Bình Định | 10A2 | Nguyễn Hồng Đạo | Địa lí | 11.25 | KK | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Địa lí: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 08, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 01 ; giải KK: 06. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 32 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 812 | Trương Thị Phương | Thảo | Nữ | 25/12/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.00 | | 2 | 813 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | "01/03/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Võ Giữ | Ngữ văn | 9.00 | | 3 | 814 | Đinh Thị Minh | Thảo | Nữ | 24/12/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Du | Ngữ văn | 11.00 | | 4 | 815 | Đặng Thị Ngọc | Thế | Nữ | 12/7/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Hồng Đạo | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 5 | 816 | Nguyễn Thị Mỹ | Thiện | Nữ | 26-04-1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Diêu | Ngữ văn | 10.00 | | 6 | 817 | Trần Hoàng Thị | Thơm | Nữ | 15/02/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11D | Nguyễn Trân | Ngữ văn | 11.00 | | 7 | 818 | Nguyễn Thị Hoài | Thu | Nữ | 8/6/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Ngữ văn | 9.50 | | 8 | 819 | Nguyễn Thị Bích | Thu | Nữ | 10.03.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A4 | Phan Bội Châu | Ngữ văn | 9.00 | | 9 | 820 | Nguyễn Phạm Hoàng | Thư | Nữ | 5/9/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11S4 | Trưng Vương | Ngữ văn | 9.50 | | 10 | 821 | Đỗ Thị Minh | Thư | Nữ | 07/09/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A2 | An Lương | Ngữ văn | 9.50 | | 11 | 822 | Trần Thanh Minh | Thư | Nữ | 25/07/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 12 | 823 | Lê Anh | Thư | Nữ | 28/12/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A9 | Hùng Vương | Ngữ văn | 9.50 | | 13 | 824 | Trương Thị | Thuận | Nữ | 9/4/1993 | Ninh Thuận | 11S1 | Trưng Vương | Ngữ văn | 9.00 | | 14 | 825 | Trần Thị | Nguyệt | Nữ | 5/12/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN2 | số 2 Phù Mỹ | Địa lí | 8.75 | | 15 | 826 | Lê Kim Ngọc | Nhân | Nữ | 04/7/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11D | Nguyễn Trân | Địa lí | 12.00 | KK | 16 | 827 | Nguyễn Hoàng | Nhạn | Nữ | 22/09/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A6 | số 2 Tuy Phước | Địa lí | 10.25 | | 17 | 828 | Liễu Thị Ý | Nhi | Nữ | 7/7/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 2 | Trần Quang Diệu | Địa lí | 10.00 | | 18 | 829 | Phùng Thị Bích | Nhi | Nữ | 15/03/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Bỉnh Khiêm | Địa lí | 5.50 | | 19 | 830 | Lê Thị Thanh | Nhị | Nữ | 10/6/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Diêu | Địa lí | 11.50 | KK | 20 | 831 | Lê Thị Hương | Nhơn | Nữ | 1/1/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 8.25 | | 21 | 832 | Bùi Thị Hồng | Nhung | Nữ | 22/05/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11TN1 | số 2 Phù Mỹ | Địa lí | 7.50 | | 22 | 833 | Quách Thị | Nữ | Nữ | 7/9/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 3 An Nhơn | Địa lí | 5.00 | | 23 | 834 | Lê Ái | Nữ | Nữ | 20/03/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | số 1 Tuy Phước | Địa lí | 11.25 | KK | 24 | 835 | Nguyễn Thị Kim | Oanh | Nữ | 9/13/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A10 | số 2 Phù Cát | Địa lí | 7.00 | | 25 | 836 | Trần Văn | Phát | Nam | 2/6/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11A9 | số 2 Phù Cát | Địa lí | 11.75 | KK | 26 | 837 | Nguyễn Hữu | Phước | Nam | 15/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 3 An Nhơn | Địa lí | 7.25 | | 27 | 838 | La Trúc | Phương | Nữ | 04/9/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Thái Học | Địa lí | 3.75 | | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 13, Địa lí: 14) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 05, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 01 ; giải KK: 04. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 33 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 839 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | Nữ | 26/04/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hoà Bình | Ngữ văn | 10.00 | | 2 | 840 | Trần Ngọc Diễm | Thúy | Nữ | 26/03/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Ngữ văn | 11.50 | KK | 3 | 841 | Ngô Thị Thanh | Thúy | Nữ | 17/12/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | số 1 Tuy Phước | Ngữ văn | 11.50 | KK | 4 | 842 | Nguyễn Thị Thu | Thùy | Nữ | 2/20/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 1 | Trần Quang Diệu | Ngữ văn | 11.00 | | 5 | 843 | Nguyễn Thị Thu | Thủy | Nữ | 1/1/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 2 An Nhơn | Ngữ văn | 12.00 | KK | 6 | 844 | Phan Thị Thùy | Tiên | Nữ | "18/08/1995" | Hoài Ân, Bình Định | 11A4 | Võ Giữ | Ngữ văn | 11.50 | KK | 7 | 845 | Lê Thị Kim | Tiến | Nữ | 21/02/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A1 | số 2 Tuy Phước | Ngữ văn | 11.50 | KK | 8 | 846 | Cao Thị | Tiền | Nữ | 20/02/1996 | An Nhơn, Bình Định | 10V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.00 | | 9 | 847 | Thái Thị Tâm | Tình | Nữ | 04/04/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Ngữ văn | 10.50 | | 10 | 848 | Đinh Nữ Hương | Trà | Nữ | 05/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 Tuy Phước | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 11 | 849 | Trần Bảo | Trâm | Nữ | 10/3/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | Trưng Vương | Ngữ văn | 11.00 | | 12 | 850 | Võ Thị Tú | Trâm | Nữ | 18/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A10 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 13 | 851 | Tạ Thị Bích | Phượng | Nữ | 02/3/1995 | Bình Định | 11T2 | Tây Sơn | Địa lí | 2.25 | | 14 | 852 | Tống Khánh | Quang | Nam | 27/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | chuyên Lê Quý Đôn | Địa lí | 13.50 | Ba | 15 | 853 | Trần Bích | Quy | Nữ | 08/02/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Diêu | Địa lí | 7.00 | | 16 | 854 | Trần Thị Như | Quỳnh | Nữ | 19/08/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A6 | số 2 Tuy Phước | Địa lí | 9.75 | | 17 | 855 | Trần Thế | Sang | Nam | 10/06/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11CB8 | số 2 Phù Mỹ | Địa lí | 7.25 | | 18 | 856 | Hồ Thị | Sanh | Nữ | 6/4/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 10.75 | | 19 | 857 | Hồ Thị | Sen | Nữ | 25/12/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A6 | Hoài Ân | Địa lí | 10.00 | | 20 | 858 | Lê Ngọc | Sơn | Nam | 20/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A5 | số 1 An Nhơn | Địa lí | 8.00 | | 21 | 859 | Huỳnh Thị | Sương | Nữ | 16.01.1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A3 | Phan Bội Châu | Địa lí | 7.75 | | 22 | 860 | Nguyễn Hồng | Thắm | Nữ | 30/10/1995 | Bình Định | 11T1 | Tây Sơn | Địa lí | 4.00 | | 23 | 861 | Dương Ngọc | Thân | Nam | 4/17/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Võ Lai | Địa lí | 11.75 | KK | 24 | 862 | Phan Thị | Thảo | Nữ | 25/10/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11AB2 | Nguyễn Trân | Địa lí | 9.50 | | 25 | 863 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 9/14/1994 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 3 Phù Cát | Địa lí | 9.25 | | 26 | 864 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 7/4/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 10.25 | | 27 | 865 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/20/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A1 | Võ Lai | Địa lí | 14.00 | Ba | | | | | | | | | | | | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 12, Địa lí: 15) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 10, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 04 ; giải KK: 06. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | | | | | | | | | | | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 34 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 866 | Võ Hoàng Bảo | Trân | Nữ | 14/10/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11V | chuyên Lê Quý Đôn | Ngữ văn | 11.50 | KK | 2 | 867 | Trần Thị Thiên | Trang | Nữ | 1/9/1995 | Vân Canh, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Ngữ văn | 11.00 | | 3 | 868 | Đặng Thị Thu | Trang | Nữ | 14/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hoà Bình | Ngữ văn | 12.50 | Ba | 4 | 869 | Nguyễn Thị Bảo | Trang | Nữ | 24/09/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 3 Phù Cát | Ngữ văn | 11.00 | | 5 | 870 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 10/08/1995 | Phù Mỹ, Bình Định | 11CB7 | số 2 Phù Mỹ | Ngữ văn | 11.00 | | 6 | 871 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 13/04/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A9 | Hùng Vương | Ngữ văn | 10.00 | | 7 | 872 | Văn Nguyễn Thủy | Triều | Nữ | 18/05/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 10.00 | | 8 | 873 | Nguyễn Thị Yến | Trinh | Nữ | 18/08/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Lý Tự Trọng | Ngữ văn | 11.50 | KK | 9 | 874 | Trương Ngọc | Trinh | Nữ | 25/08/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Du | Ngữ văn | 11.50 | KK | 10 | 875 | Nguyễn Thị Phương | Trúc | Nữ | 26/03/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A7 | số 2 Tuy Phước | Ngữ văn | 11.00 | | 11 | 876 | Đặng Thị Thanh | Trúc | Nữ | 29/11/1996 | Hoài Nhơn, Bình Định | 10AB1 | Nguyễn Trân | Ngữ văn | 10.00 | | 12 | 877 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | Nữ | 07/02/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A2 | Quang Trung | Ngữ văn | 10.50 | | 13 | 878 | Phạm Thị Ngọc | Tú | Nữ | 24/03/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11T | Trưng Vương | Ngữ văn | 10.00 | | 14 | 879 | Châu Huỳnh Toàn | Thi | Nữ | 18/01/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A5 | số 3 Phù Cát | Địa lí | 14.75 | Ba | 15 | 880 | Phan Thị Tuyết | Thoa | Nữ | 10/19/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A2 | số 2 Phù Cát | Địa lí | 15.00 | Nhì | 16 | 881 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 22/10/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A3 | Võ Lai | Địa lí | 5.25 | | 17 | 882 | Lê Thị | Thu | Nữ | 12/4/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN6 | Tăng Bạt Hổ | Địa lí | 13.75 | Ba | 18 | 883 | Lê Thị Xuân | Thương | Nữ | 28/04/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A3 | Hoài Ân | Địa lí | 9.25 | | 19 | 884 | Nguyễn Thị | Thuỷ | Nữ | 12/06/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11A2 | Lý Tự Trọng | Địa lí | 5.75 | | 20 | 885 | Nguyễn Lương Diệu | Thúy | Nữ | 02/5/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 9.00 | | 21 | 886 | Lê Thị Thu | Thủy | Nữ | 16/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | số 2 An Nhơn | Địa lí | 7.25 | | 22 | 887 | Nguyễn Thi | Tiền | Nữ | 6/02/1996 | Hoài Ân, Bình Định | 10A5 | Hoài Ân | Địa lí | 10.75 | | 23 | 888 | Huỳnh Thị Phương | Trà | Nữ | 11/3/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Trần Cao Vân | Địa lí | 9.50 | | 24 | 889 | Phạm Thị Bảo | Trâm | Nữ | 10/12/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A | chuyên Lê Quý Đôn | Địa lí | 9.75 | | 25 | 890 | Lê Thị Phương | Trang | Nữ | 7/8/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 3 An Nhơn | Địa lí | 11.75 | KK | 26 | 891 | Nguyễn Thị Thúy | Trang | Nữ | 21/3/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN1 | Tăng Bạt Hổ | Địa lí | 6.50 | | 27 | 892 | Lê Minh | Trí | Nam | 20/12/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A7 | Nguyễn Đình Chiểu | Địa lí | 4.50 | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 13, Địa lí: 14) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 08, trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 01; giải Ba: 03 ; giải KK: 04. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | | SỞ GIÁO DỤC - ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH | KỲ THI CHỌN HSG CẤP TỈNH LỚP 11 THPT | | | BAN CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD-ĐT | Khóa ngày 18/3/2012 | | | KẾT QUẢ THI | PHÒNG THI SỐ: 35 - NGỮ VĂN + ĐỊA LÍ | | | | | | | | | | | | | TT | SBD | Họ và tên | Nam/nữ | Ngày sinh | Nơi sinh | Lớp | Trường THPT | Môn thi | Điểm | Xếp giải | |
1 | 893 | Phạm Thị Ánh | Tuyền | Nữ | 23/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | Nguyễn Đình Chiểu | Ngữ văn | 9.50 | | 2 | 894 | Nguyễn Ngọc Thảo | Uyên | Nữ | 18/02/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A6 | số 2 An Nhơn | Ngữ văn | 9.50 | | 3 | 895 | Trần Thị Thanh | Vân | Nữ | 25/10/1995 | Phù Cát, Bình Định | 11A1 | số 3 Phù Cát | Ngữ văn | 10.00 | | 4 | 896 | Trương Thị Mỹ | Vi | Nữ | 31/08/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A1 | Hoài Ân | Ngữ văn | 10.50 | | 5 | 897 | Huỳnh Thị Thúy | Vi | Nữ | 10/8/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A4 | Trưng Vương | Ngữ văn | 10.00 | | 6 | 898 | Võ Tường | Vi | Nữ | 20/10/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | Hoà Bình | Ngữ văn | 10.00 | | 7 | 899 | Nguyễn Vũ Phan | Vi | Nữ | 12/26/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A10 | Trần Cao Vân | Ngữ văn | 9.50 | | 8 | 900 | Đặng Nhật | Vy | Nữ | 12/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A1 | số 1 An Nhơn | Ngữ văn | 11.50 | KK | 9 | 901 | Đào Thảo | Vy | Nữ | 15/06/1995 | Tuy Phước, Bình Định | 11A7 | số 1 Tuy Phước | Ngữ văn | 11.50 | KK | 10 | 902 | Trần Thái | Xông | Nam | 24/04/1995 | Hoài Nhơn, Bình Định | 11TN6 | Tăng Bạt Hổ | Ngữ văn | 10.00 | | 11 | 903 | Cáp Thị Thanh | Xuân | Nữ | 01/01/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hoà Bình | Ngữ văn | 9.50 | | 12 | 904 | Trần Thị Thi | Ý | Nữ | 18/06/1995 | Vân Canh, Bình Định | 11A1 | PTDTNT Vân Canh | Ngữ văn | 8.50 | | 13 | 905 | Lương Thị Hoài | Yến | Nữ | 20/06/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | Hoà Bình | Ngữ văn | 9.50 | | 14 | 906 | Nguyễn Thanh | Trinh | Nữ | 24/07/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 10.25 | | 15 | 907 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | Nữ | 11/11/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A4 | Quang Trung | Địa lí | 7.25 | | 16 | 908 | Bùi Thị | Tuyền | Nữ | 22/12/1993 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Địa lí | 6.25 | | 17 | 909 | Lê Mỹ | Uyên | Nữ | 20/01/1995 | Tây Sơn, Bình Định | 11A3 | Quang Trung | Địa lí | 6.25 | | 18 | 910 | Lê Thanh | Việt | Nam | 3/01/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A2 | số 1 An Nhơn | Địa lí | 9.00 | | 19 | 911 | Hồ Hoàng | Việt | Nam | 4/20/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A1 | Trần Cao Vân | Địa lí | 12.00 | KK | 20 | 912 | Phạm Văn | Vinh | Nam | 1/3/1995 | Bình Định | 11A3 | Tây Sơn | Địa lí | 11.50 | KK | 21 | 913 | Phạm Trọng | Vũ | Nam | 10/5/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 1 | Trần Quang Diệu | Địa lí | 13.00 | Ba | 22 | 914 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | Nữ | 7/1/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 8.25 | | 23 | 915 | Đặng Thị Thảo | Vy | Nữ | 8/9/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11X1 | Quốc Học Quy Nhơn | Địa lí | 7.50 | | 24 | 916 | Nguyễn Huỳnh Trúc | Vy | Nữ | 12/11/1995 | An Nhơn, Bình Định | 11A10 | số 1 An Nhơn | Địa lí | 10.50 | | 25 | 917 | Hàng Hoàng | Vy | Nữ | 20/07/1995 | Quy Nhơn, Bình Định | 11A3 | Hùng Vương | Địa lí | 9.75 | | 26 | 918 | Nguyễn Thị Mỹ | Yến | Nữ | 2/10/1995 | Hoài Ân, Bình Định | 11A 4 | Trần Quang Diệu | Địa lí | 8.00 | | 27 | 919 | Ngô Nguyễn Thị Hải | Yến | Nữ | 22/03/1995 | Thừa Thiên Huế | 11A1 | Nguyễn Thái Học | Địa lí | 4.25 | | Danh sách này có 27 thí sinh đăng kí dự thi ( Ngữ văn: 13, Địa lí: 14) | Bình Định, ngày 26 tháng 03 năm 2012 | | | Tổng số giải: 05 , trong đó: | | | | TRƯỞNG BAN | | | giải Nhất: 00; giải Nhì: 00; giải Ba: 01 ; giải KK: 04. | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Đào Đức Tuấn (đã ký) | | |
|